Phương pháp triết lý đầu tư "Charlie Munger"
Giả sử bạn là Charlie munger, hãy nói về người bạn thân nhất của bạn
Ồ, nói về người bạn thân nhất của tôi ư? Chà, đó không thể là ai khác ngoài Warren Buffett. Chúng tôi đã quen biết nhau hơn sáu thập kỷ rồi, một khoảng thời gian dài hơn hầu hết các cuộc hôn nhân.
Một Cuộc Gặp Định Mệnh
Lần đầu tiên tôi gặp Warren là vào năm 1959. Lúc đó, tôi là một luật sư trẻ tuổi ở California, còn anh ấy là một nhà đầu tư non trẻ nhưng đã rất tài năng ở Omaha. Một người bạn chung đã giới thiệu chúng tôi. Ngay lập tức, có một sự kết nối. Chúng tôi nhận ra rằng mình có cùng một niềm đam mê sâu sắc về đầu tư và một cái nhìn rất tương đồng về cách thế giới vận hành. Tôi không nghĩ có nhiều người thực sự hiểu cách bộ não của Warren hoạt động, nhưng tôi thì có. Và tôi hy vọng, anh ấy cũng hiểu tôi.
Hơn Cả Đối Tác Kinh Doanh
Mối quan hệ của chúng tôi không chỉ là đối tác kinh doanh. Đó là một sự kết hợp hiếm có giữa hai bộ óc, hai con người. Chúng tôi bổ sung cho nhau một cách hoàn hảo. Warren là một người lạc quan tự nhiên, luôn nhìn thấy cơ hội. Tôi thì có xu hướng bi quan hơn một chút, luôn tìm kiếm những gì có thể sai. Sự kết hợp này giúp chúng tôi đưa ra những quyết định sáng suốt hơn, tránh được những sai lầm ngớ ngẩn. Tôi giúp Warren trở nên khôn ngoan hơn, và anh ấy giúp tôi trở nên ít dại dột hơn. Đó là một sự trao đổi công bằng, phải không?
Chúng tôi đã cùng nhau xây dựng Berkshire Hathaway từ một công ty dệt may đang hấp hối thành một đế chế. Đó không chỉ là việc kiếm tiền; đó là việc xây dựng một điều gì đó bền vững, một điều gì đó mà chúng tôi tin tưởng. Chúng tôi đã chia sẻ vô số giờ đồng hồ trò chuyện, tranh luận, và quan trọng nhất là, cùng nhau cười. Rất nhiều tiếng cười. Đó là điều mà nhiều người không nhận ra về Warren – anh ấy có một khiếu hài hước tuyệt vời, và chúng tôi luôn có những khoảnh khắc vui vẻ.
Sự Tin Cậy Tuyệt Đối
Điều quan trọng nhất trong tình bạn của chúng tôi là sự tin cậy tuyệt đối. Tôi tin tưởng Warren hơn bất cứ ai khác trên thế giới này. Và tôi biết anh ấy cũng tin tưởng tôi như vậy. Chúng tôi đã trải qua nhiều thăng trầm, nhiều khủng hoảng tài chính, nhiều lúc nghi ngờ, nhưng sự tin cậy giữa chúng tôi chưa bao giờ lung lay. Đó là nền tảng của mọi thứ. Khi bạn có một người bạn mà bạn có thể hoàn toàn dựa dẫm, đó là một tài sản vô giá.
Warren không chỉ là đồng nghiệp, đối tác, hay bạn thân. Anh ấy là một phần không thể thiếu trong cuộc đời tôi. Anh ấy đã định hình cách tôi suy nghĩ, cách tôi sống, và cách tôi nhìn nhận thế giới. Và tôi hy vọng, tôi cũng đã có tác động tích cực đến anh ấy. Chúng tôi đã sống một cuộc đời phi thường cùng nhau, và tôi biết ơn từng khoảnh khắc đó.
Hãy nói về các nguyên tắc đầu tư của bạn
-------------------------------------------------------------------------------------------------------
-------------------------------------------------------------------------------------------------------
À, các nguyên tắc đầu tư của tôi ư? Chà, chúng không phức tạp chút nào. Thực ra, phần lớn triết lý của tôi có thể tóm gọn lại bằng một câu: "Hãy cố gắng liên tục không ngu ngốc, thay vì cố gắng trở nên rất thông minh."
1. Tư duy đa ngành (Multidisciplinary Thinking)
Đây là điều cốt lõi nhất. Tôi tin rằng để trở thành một nhà đầu tư giỏi, bạn không thể chỉ giới hạn mình trong lĩnh vực tài chính hay kế toán. Bạn phải hiểu biết về tâm lý học, lịch sử, kinh tế học, vật lý học, sinh học, và nhiều lĩnh vực khác. Khi bạn có một "mạng lưới các mô hình tư duy" từ nhiều ngành khác nhau, bạn sẽ có khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ, tránh được những sai lầm do tư duy phiến diện.
2. Nguyên tắc nghịch đảo (Inversion Principle)
Thay vì cố gắng tìm cách để thành công, hãy nghĩ về cách để thất bại và sau đó tránh xa những điều đó. Như tôi thường nói: "Chỉ cho tôi nơi tôi sẽ chết, để tôi không bao giờ đến đó." Trong đầu tư, điều này có nghĩa là bạn hãy tìm hiểu những gì có thể khiến bạn mất tiền, những sai lầm lớn mà người khác thường mắc phải, và sau đó làm mọi cách để tránh chúng. Tránh những khoản đầu tư tồi tệ quan trọng hơn việc tìm kiếm những khoản đầu tư tuyệt vời.
3. Vòng tròn năng lực (Circle of Competence)
Biết rõ giới hạn của mình là điều vô cùng quan trọng. Đừng bao giờ đầu tư vào những gì bạn không hiểu rõ. Hãy tập trung vào những lĩnh vực mà bạn có kiến thức sâu sắc, nơi bạn có thể đánh giá được lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp, chất lượng quản lý và giá trị nội tại. Việc cố gắng đi quá vòng tròn năng lực của mình thường dẫn đến những thảm họa. Chỉ chơi ở những nơi bạn có lợi thế.
4. Tập trung vào doanh nghiệp tuyệt vời ở mức giá hợp lý
Khác với triết lý "mua doanh nghiệp tốt ở mức giá rẻ" của Benjamin Graham, tôi và Warren tin vào việc mua "những doanh nghiệp tuyệt vời với mức giá hợp lý" (wonderful businesses at fair prices). Một doanh nghiệp tuyệt vời có "con hào kinh tế" (economic moat) vững chắc, tức là có lợi thế cạnh tranh bền vững giúp nó chống lại đối thủ và duy trì lợi nhuận cao trong dài hạn. Thà trả một mức giá cao hơn một chút cho một công ty chất lượng cao còn hơn mua một công ty tầm thường với giá rẻ mạt.
5. Sự kiên nhẫn và tính kỷ luật
Thị trường đầy rẫy sự hỗn loạn và cảm xúc. Tuy nhiên, tiền lớn không nằm ở việc mua hay bán thường xuyên, mà nằm ở sự chờ đợi. Hãy kiên nhẫn chờ đợi những cơ hội thực sự tốt, và khi chúng xuất hiện, hãy hành động một cách quyết đoán. Đừng để cảm xúc hay sự FOMO (nỗi sợ bỏ lỡ) chi phối quyết định của bạn. Hãy giữ vững nguyên tắc và tư duy dài hạn. Lãi suất kép sẽ là người bạn tốt nhất của bạn nếu bạn để nó làm việc đủ lâu.
6. Tránh những sai lầm lớn
Trong cuộc đời đầu tư của mình, chúng tôi đã thành công một phần lớn là nhờ vào việc tránh được những sai lầm nghiêm trọng. Không có gì phá hủy tài sản nhanh hơn những quyết định sai lầm lớn. Điều này đòi hỏi sự kỷ luật cao, khả năng tự kiểm soát và sự khiêm tốn trí tuệ để nhận ra khi nào bạn không biết.
7. Học hỏi không ngừng
Tôi đọc rất nhiều. Warren cũng vậy. Bạn không thể ngừng học hỏi. Thế giới luôn thay đổi, và những ý tưởng mới, những mô hình kinh doanh mới luôn xuất hiện. Việc không ngừng tìm kiếm kiến thức từ mọi nguồn là chìa khóa để duy trì sự sắc bén và thích nghi với những biến động.
Đó là những nguyên tắc cơ bản đã định hình cách tôi nhìn nhận đầu tư và cuộc sống. Chúng đơn giản, nhưng để thực hành chúng một cách nhất quán lại là một thử thách lớn.
Bạn có nghĩ rằng việc áp dụng những nguyên tắc này vào cuộc sống hàng ngày cũng sẽ mang lại lợi ích tương tự không?
Ví dụ về những sai lầm lớn nên tránh
Tuyệt vời, hãy đi sâu vào những sai lầm lớn mà tôi đã chứng kiến, hoặc may mắn hơn, đã tránh được trong suốt sự nghiệp dài của mình. Những sai lầm này thường là nguyên nhân chính gây ra thua lỗ nặng nề, và việc tránh được chúng còn quan trọng hơn việc tìm kiếm những cơ hội vàng.
1. Đầu tư vào những gì bạn không hiểu rõ (Investing Outside Your Circle of Competence)
Đây là sai lầm kinh điển và thường dẫn đến thảm họa. Nếu bạn không thực sự hiểu cách một doanh nghiệp kiếm tiền, lợi thế cạnh tranh của nó, và rủi ro tiềm ẩn, thì bạn đang đánh bạc chứ không phải đầu tư.
Ví dụ: Trong thời kỳ bong bóng dot-com, nhiều người đổ xô mua cổ phiếu của các công ty công nghệ mà họ không hề hiểu về mô hình kinh doanh hay định giá. Họ chỉ thấy giá tăng và sợ bỏ lỡ. Kết quả là mất sạch khi bong bóng vỡ. Tương tự, nếu bạn không hiểu về các nguyên tắc cơ bản của một ngành công nghiệp cụ thể (ví dụ: công nghệ sinh học, năng lượng phức tạp), đừng vội vàng nhảy vào.
2. Hành động theo cảm xúc (Emotional Investing)
Thị trường tài chính là một cỗ máy khuếch đại cảm xúc. Sợ hãi và tham lam là hai động lực mạnh mẽ nhất, và chúng thường dẫn đến những quyết định tồi tệ.
Ví dụ:
Tham lam: Mua vào khi giá đang tăng vọt chỉ vì thấy người khác kiếm tiền dễ dàng (FOMO - Fear Of Missing Out).
Sợ hãi: Bán tháo cổ phiếu tốt khi thị trường giảm điểm mạnh vì lo sợ thua lỗ thêm (Panic Selling).
Trong cuộc khủng hoảng tài chính 2008, nhiều nhà đầu tư đã bán sạch cổ phiếu chất lượng cao khi giá giảm mạnh, bỏ lỡ cơ hội phục hồi sau đó. Hay những cơn sốt đầu tư gần đây như Dogecoin, GameStop, nơi cảm xúc đám đông chi phối hoàn toàn lý trí.
3. Không có biên độ an toàn (No Margin of Safety)
Benjamin Graham đã nhấn mạnh tầm quan trọng của biên độ an toàn – mua một tài sản với giá thấp hơn đáng kể so với giá trị nội tại ước tính của nó. Nếu bạn mua một tài sản với giá quá sát hoặc cao hơn giá trị thực, bạn không có "lớp đệm" nào để bảo vệ mình khỏi những biến động bất ngờ hay những sai lầm trong định giá.
Ví dụ: Mua một công ty đang tăng trưởng nóng với P/E (giá trên thu nhập) cực kỳ cao, dựa trên kỳ vọng tăng trưởng tương lai mà không có bất kỳ yếu tố bảo vệ nào. Chỉ cần tốc độ tăng trưởng chậm lại một chút, giá cổ phiếu có thể sụt giảm thảm hại.
4. Bỏ qua các yếu tố định tính (Ignoring Qualitative Factors)
Nhiều nhà đầu tư quá tập trung vào các con số tài chính (định lượng) mà bỏ qua các yếu tố định tính quan trọng như chất lượng quản lý, văn hóa công ty, đạo đức lãnh đạo, và lợi thế cạnh tranh bền vững (con hào kinh tế).
Ví dụ: Một công ty có số liệu tài chính ấn tượng nhưng ban lãnh đạo thiếu đạo đức hoặc văn hóa công ty độc hại sẽ rất khó để duy trì thành công trong dài hạn. Vụ bê bối Enron là một ví dụ điển hình về việc coi thường các yếu tố định tính.
5. Quá đa dạng hóa hoặc quá tập trung (Over-Diversification vs. Over-Concentration)
Quá đa dạng hóa: Mua quá nhiều cổ phiếu khiến bạn không thể nghiên cứu kỹ lưỡng từng khoản đầu tư. Kết quả là bạn sở hữu một "quỹ chỉ số ngu ngốc" (dumb index fund) mà bạn phải trả phí quản lý và tự mình đưa ra các quyết định kém chất lượng. Hiệu suất của bạn sẽ bị kéo về mức trung bình.
Quá tập trung: Đặt cược quá nhiều vào một hoặc hai khoản đầu tư, đặc biệt là khi bạn không có đủ kiến thức hoặc biên độ an toàn. Một sai lầm nhỏ ở khoản đầu tư đó có thể khiến bạn mất trắng.
Ví dụ: Một nhà đầu tư mới dồn toàn bộ tiền tiết kiệm vào một cổ phiếu "nóng" nào đó mà họ nghe lời mách bảo, mà không hề tìm hiểu kỹ.
6. Không thích nghi và không học hỏi (Failure to Adapt and Learn)
Thế giới luôn thay đổi. Nếu bạn bám víu vào những ý tưởng cũ hoặc từ chối học hỏi những điều mới, bạn sẽ bị bỏ lại phía sau.
Ví dụ: Các công ty từng thống trị thị trường như Kodak hay Blockbuster đã thất bại vì không thể thích nghi với sự thay đổi của công nghệ và thói quen người dùng. Tương tự, nếu một nhà đầu tư chỉ biết một phương pháp và không chịu mở rộng tư duy, họ sẽ gặp khó khăn khi thị trường thay đổi.
7. Tin vào lời khuyên "nóng hổi" hoặc "mẹo" (Chasing Hot Tips)
Đừng bao giờ đầu tư dựa trên những lời mách bảo từ "chuyên gia" trên mạng xã hội, bạn bè hay những người không có trách nhiệm. Nếu thông tin đó dễ dàng đến tai bạn, có lẽ nó đã được "định giá" vào thị trường hoặc tệ hơn, là một cái bẫy.
Ví dụ: Những lời khuyên "mua ngay" một cổ phiếu cụ thể trên các diễn đàn trực tuyến mà không có phân tích căn bản nào đi kèm.
Việc tránh những sai lầm này không đòi hỏi trí thông minh siêu việt, mà đòi hỏi sự kỷ luật, khiêm tốn trí tuệ và một tư duy tỉnh táo, có hệ thống. Hãy nhớ rằng, "Điều khó khăn nhất trong đầu tư không phải là tìm kiếm cơ hội tuyệt vời, mà là tránh được những sai lầm nghiêm trọng."
Triết lý khi chọn vợ, bạn
À, chọn vợ, bạn bè ư? Chà, đây là một chủ đề không kém phần quan trọng so với việc chọn cổ phiếu đâu, thậm chí còn hơn ấy chứ! Cuộc sống của bạn sẽ bị ảnh hưởng sâu sắc bởi những người bạn chọn ở bên cạnh. Triết lý của tôi khá đơn giản, và nó có nhiều điểm tương đồng với việc chọn một khoản đầu tư tốt vậy.
1. Tìm kiếm sự tương thích sâu sắc (Deep Compatibility)
Cũng như việc đầu tư vào một doanh nghiệp mà bạn hiểu rõ, hãy tìm kiếm một người mà bạn thực sự thấu hiểu và cảm thấy được thấu hiểu. Không chỉ là những sở thích chung, mà là sự tương đồng về giá trị cốt lõi, quan điểm sống, và cách bạn nhìn nhận thế giới. Điều này tạo nên một nền tảng vững chắc cho mối quan hệ bền vững.
2. Tránh những điều gây hại (Avoidance of Harm)
Giống như nguyên tắc nghịch đảo trong đầu tư, thay vì cố gắng tìm kiếm một người hoàn hảo, hãy cố gắng tránh xa những người có thể gây ra rắc rối, đau khổ, hoặc kéo bạn xuống. Tránh những người ích kỷ, không đáng tin cậy, bi quan thái quá, hoặc những người có thói quen xấu ảnh hưởng đến bạn. Đôi khi, việc tránh được một mối quan hệ tồi tệ còn quan trọng hơn việc tìm kiếm một mối quan hệ tuyệt vời.
3. Sự tin cậy và chính trực là tối thượng (Trust and Integrity are Paramount)
Trong đầu tư, tôi tìm kiếm những công ty có ban lãnh đạo chính trực. Trong các mối quan hệ, tôi tìm kiếm những người mà tôi có thể hoàn toàn tin tưởng. Sự tin cậy là nền tảng của mọi mối quan hệ lành mạnh. Nếu bạn không thể tin tưởng một người, dù họ có tài giỏi hay hấp dẫn đến đâu, mối quan hệ đó cũng sẽ không bền vững. Sự chính trực, trung thực và đáng tin cậy là những phẩm chất không thể thiếu.
4. Tìm kiếm sự bổ sung, không phải bản sao (Look for Complementary, Not Duplicative)
Warren và tôi bổ sung cho nhau. Anh ấy lạc quan, tôi bi quan hơn một chút. Anh ấy giỏi định giá, tôi giỏi hơn trong việc nhìn ra "con hào kinh tế". Tương tự, trong các mối quan hệ, việc có một người bạn hoặc bạn đời có những điểm mạnh khác bạn có thể giúp bạn phát triển và nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ. Điều này không có nghĩa là bạn phải trái ngược hoàn toàn, mà là có những phẩm chất bổ sung để cả hai cùng tiến bộ.
5. Khả năng chịu đựng sự khác biệt và tranh luận (Ability to Tolerate Differences and Debate)
Không ai là hoàn hảo, và sẽ luôn có những bất đồng. Điều quan trọng là khả năng giải quyết những bất đồng đó một cách văn minh, tôn trọng lẫn nhau. Một mối quan hệ bền chặt là nơi mà hai người có thể tranh luận, thậm chí bất đồng sâu sắc, nhưng vẫn giữ được sự tôn trọng và tình cảm. Điều này giúp cả hai phát triển và học hỏi.
6. Cân nhắc yếu tố lâu dài (Consider the Long Term)
Giống như đầu tư vào một doanh nghiệp để nắm giữ lâu dài, hãy nghĩ về một mối quan hệ theo chiều hướng dài hạn. Liệu người này có phù hợp với bạn qua nhiều giai đoạn của cuộc đời không? Liệu họ có cùng bạn vượt qua khó khăn không? Đừng chỉ nhìn vào những hấp dẫn nhất thời, mà hãy suy nghĩ về sự đồng hành bền vững.
7. Học hỏi từ những người xung quanh (Learn from Others Around You)
Quan sát những mối quan hệ thành công và thất bại của người khác. Học hỏi từ những sai lầm của họ và từ những gì đã làm nên thành công của họ. Đừng ngại hỏi han những người đi trước có kinh nghiệm sống.
Về cơ bản, đó là việc tìm kiếm những người có thể nâng đỡ bạn, giúp bạn trở thành phiên bản tốt hơn của chính mình, và cùng bạn xây dựng một cuộc sống ý nghĩa. Cuộc sống quá ngắn ngủi để dành thời gian cho những người không xứng đáng.
Bạn có nghĩ rằng những nguyên tắc này cũng có thể áp dụng cho các mối quan hệ khác ngoài bạn bè và bạn đời không?
Làm sao để học hỏi đa ngành mà không mất tập trung lạc lối
Đây là một câu hỏi tuyệt vời và rất thực tế! "Học hỏi đa ngành mà không mất tập trung lạc lối" chính là nghệ thuật mà tôi và Warren đã cố gắng rèn luyện suốt đời. Nó không phải là việc trở thành một chuyên gia ở mọi lĩnh vực, mà là việc xây dựng một mạng lưới các mô hình tư duy (latticework of mental models) từ nhiều ngành khác nhau, và biết cách sử dụng chúng một cách có chọn lọc.
Đây là cách bạn có thể tiếp cận nó mà không bị choáng ngợp hay lạc lối:
1. Bắt đầu với những ý tưởng lớn (Start with the Big Ideas)
Bạn không cần phải học thuộc lòng từng chi tiết nhỏ của mỗi ngành. Thay vào đó, hãy tập trung vào những nguyên lý cơ bản, những khái niệm cốt lõi nhất mà từ đó mọi thứ khác được xây dựng.
Ví dụ:
Vật lý/Kỹ thuật: Khái niệm về ngưỡng tới hạn (critical mass), điểm bùng phát (tipping point), hệ thống phức tạp thích nghi (complex adaptive systems), nguyên lý đòn bẩy (leverage).
Sinh học: Tiến hóa (evolution), chọn lọc tự nhiên (natural selection), hệ sinh thái (ecosystems), lợi thế tương đối (relative advantage).
Tâm lý học: Thiên kiến nhận thức (cognitive biases), động lực học khuyến khích (incentive-caused bias), sự đồng thuận xã hội (social proof), xu hướng bám víu (recency bias).
Kinh tế học: Cung cầu (supply and demand), chi phí cơ hội (opportunity cost), hiệu ứng mạng lưới (network effects), kinh tế học quy mô (economies of scale).
Lịch sử: Các chu kỳ (cycles), sai lầm lặp lại (repetition of mistakes), tác động của công nghệ (impact of technology).
2. Sử dụng "Nguyên tắc 80/20" (Pareto Principle)
Đối với mỗi ngành, hãy tự hỏi: "20% kiến thức nào sẽ mang lại 80% giá trị?" Tập trung vào việc nắm vững những khái niệm quan trọng nhất đó, chứ không phải cố gắng đào sâu từng ngóc ngách. Mục tiêu không phải là trở thành giáo sư trong lĩnh vực đó, mà là có đủ hiểu biết để áp dụng những mô hình tư duy của nó vào các lĩnh vực khác.
3. Tìm kiếm sự giao thoa và áp dụng (Look for Intersections and Applications)
Đây là điểm mấu chốt để không bị lạc lối. Khi bạn học một khái niệm mới, hãy luôn tự hỏi: "Khái niệm này có thể áp dụng vào những tình huống nào trong kinh doanh, đầu tư, hay cuộc sống của tôi?"
Ví dụ: Học về "chọn lọc tự nhiên" từ sinh học, bạn có thể áp dụng nó để hiểu tại sao một số doanh nghiệp tồn tại và phát triển còn số khác thì không (sự thích nghi với môi trường thị trường). Hay "lợi thế tương đối" trong kinh tế giúp bạn hiểu về "con hào kinh tế" của một công ty.
4. Đọc sách rộng và đa dạng (Read Broadly and Eclectically)
Đọc là cách tốt nhất để tiếp thu kiến thức từ nhiều ngành. Đừng chỉ đọc sách về đầu tư hay kinh doanh. Hãy đọc lịch sử, tiểu sử, khoa học, tâm lý học, triết học.
Lời khuyên: Đọc những cuốn sách cung cấp các nguyên lý cơ bản, không phải những cuốn sách "làm giàu nhanh" hay những cuốn sách chỉ tập trung vào một mẹo nhỏ.
Sapiens của Yuval Noah Harari (lịch sử, sinh học, tâm lý học)
Thinking, Fast and Slow của Daniel Kahneman (tâm lý học, kinh tế học hành vi)
Influence: The Psychology of Persuasion của Robert Cialdini (tâm lý học xã hội)
The Selfish Gene của Richard Dawkins (sinh học)
Scale của Geoffrey West (sinh học, vật lý, đô thị học)
5. Có một hệ thống ghi chép và tổng hợp (Maintain a System for Notetaking and Synthesis)
Khi đọc, hãy ghi lại những ý tưởng lớn, những mô hình tư duy quan trọng. Điều quan trọng hơn là hãy cố gắng kết nối chúng lại với nhau. Tạo ra "mạng lưới" của riêng bạn. Điều này giúp củng cố kiến thức và khả năng áp dụng.
Ví dụ: Bạn có thể có một cuốn sổ tay hoặc một hệ thống kỹ thuật số để ghi lại các mô hình tư duy và cách chúng liên quan đến nhau.
6. Thảo luận và giảng giải (Discuss and Explain)
Khi bạn học được một điều gì đó mới, hãy cố gắng giải thích nó cho người khác. Nếu bạn có thể giảng giải một khái niệm phức tạp một cách đơn giản, điều đó có nghĩa là bạn đã thực sự hiểu nó. Thảo luận với những người có kiến thức từ các lĩnh vực khác nhau cũng giúp bạn nhìn nhận vấn đề đa chiều hơn.
7. Kiên trì và lặp lại (Be Persistent and Revisit)
Học hỏi đa ngành là một quá trình liên tục, không phải là một đích đến. Bạn sẽ không nhớ hết mọi thứ ngay lập tức. Hãy kiên trì đọc, học hỏi, và lặp lại. Theo thời gian, mạng lưới mô hình tư duy của bạn sẽ trở nên phong phú và gắn kết hơn.
8. Mục tiêu cuối cùng là sự sáng suốt, không phải kiến thức bề rộng (Clarity over Breadth)
Mục tiêu không phải là biết mọi thứ về mọi thứ, mà là có một vài mô hình tư duy thực sự mạnh mẽ từ các ngành quan trọng, và biết cách áp dụng chúng để giải quyết vấn đề. Khi bạn có được những mô hình này, bạn sẽ nhận ra rằng nhiều vấn đề tưởng chừng phức tạp thực chất lại có thể được giải quyết bằng những nguyên lý cơ bản đơn giản. Đó là khi bạn đạt được sự sáng suốt, không phải sự lạc lối.
Hãy nhớ rằng, mọi thứ trên đời đều có mối liên hệ. Công việc của bạn là tìm ra những mối liên hệ đó. Chúc bạn thành công!
Có thể nghiên cứu triết học để áp dụng vào trong đầu tư?
-------------------------------------------------------------------------------------------------------
-------------------------------------------------------------------------------------------------------
Bạn đã chạm đến một điểm rất thú vị và sâu sắc! Chắc chắn rồi, triết học có thể được nghiên cứu và áp dụng rất hiệu quả vào trong đầu tư, thậm chí tôi sẽ nói rằng đó là một trong những nền tảng quan trọng nhất để trở thành một nhà đầu tư vĩ đại.
Triết học không cung cấp cho bạn công thức bí mật để chọn cổ phiếu tăng giá, nhưng nó trang bị cho bạn những công cụ tư duy, những khuôn khổ đạo đức và nhận thức để đưa ra quyết định tốt hơn, đối phó với sự bất ổn và tránh những cạm bẫy tâm lý.
Dưới đây là một số cách triết học có thể áp dụng vào đầu tư:
1. Logic và Lý luận (Logic and Reasoning)
Triết học, đặc biệt là logic học, rèn luyện khả năng tư duy rõ ràng, phân tích lập luận, nhận diện ngụy biện và tránh những lỗi tư duy phổ biến.
Áp dụng vào đầu tư:
Phân tích báo cáo tài chính và tin tức: Bạn có thể nhận ra những lập luận thiếu logic, những kết luận vội vàng từ các nhà phân tích hoặc các phương tiện truyền thông.
Đánh giá luận điểm đầu tư: Khả năng xây dựng một luận điểm đầu tư chặt chẽ, dựa trên bằng chứng và lập luận hợp lý, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hay định kiến.
Nhận diện lừa đảo: Kỹ năng phân tích logic giúp bạn dễ dàng nhận ra những lời hứa hão huyền, những mô hình Ponzi hay các chương trình "làm giàu nhanh" phi lý.
2. Nhận thức luận (Epistemology)
Nhận thức luận nghiên cứu về bản chất của kiến thức, cách chúng ta biết được những gì chúng ta biết và giới hạn của kiến thức.
Áp dụng vào đầu tư:
Hiểu về sự bất định: Thị trường tài chính vốn dĩ là một hệ thống phức tạp với nhiều biến số không thể lường trước. Nhận thức luận giúp bạn chấp nhận rằng có nhiều điều bạn không thể biết hoặc kiểm soát, và điều này dẫn đến việc xây dựng biên độ an toàn và không đặt cược quá lớn vào những dự đoán chắc chắn.
Phân biệt kiến thức và niềm tin: Nhận thức rõ đâu là thông tin thực tế, đâu là ý kiến cá nhân, đâu là tin đồn.
Sự khiêm tốn trí tuệ: Nhận ra giới hạn trong kiến thức của chính mình. Điều này cực kỳ quan trọng để tránh tự tin thái quá, dẫn đến những quyết định sai lầm.
3. Đạo đức học (Ethics)
Đạo đức học nghiên cứu về cái đúng, cái sai, các giá trị và nguyên tắc hành vi.
Áp dụng vào đầu tư:
Chọn lựa công ty để đầu tư: Một công ty có đạo đức kinh doanh tốt, quản lý minh bạch và coi trọng các bên liên quan (cổ đông, nhân viên, khách hàng) thường sẽ bền vững hơn trong dài hạn. Đầu tư vào các công ty như vậy không chỉ mang lại lợi nhuận mà còn phù hợp với các giá trị cá nhân.
Tránh các hoạt động phi đạo đức: Tránh đầu tư vào các công ty có hành vi khai thác, gây hại xã hội hoặc môi trường, ngay cả khi chúng có vẻ sinh lời trong ngắn hạn. Về lâu dài, những công ty này thường đối mặt với rủi ro pháp lý, danh tiếng và sự phản đối của công chúng.
Quản lý xung đột lợi ích: Hiểu rõ và quản lý các xung đột lợi ích của chính bạn khi đầu tư.
4. Chủ nghĩa Khắc kỷ (Stoicism)
Đây là một trường phái triết học cổ đại rất được tôi và nhiều nhà đầu tư vĩ đại khác yêu thích. Nó dạy về khả năng kiểm soát những gì có thể kiểm soát và chấp nhận những gì không thể.
Áp dụng vào đầu tư:
Kiểm soát cảm xúc: Thị trường đầy biến động. Chủ nghĩa Khắc kỷ giúp bạn giữ bình tĩnh trước sự hỗn loạn, không để sợ hãi hay tham lam chi phối quyết định của mình. Bạn không thể kiểm soát thị trường, nhưng bạn có thể kiểm soát phản ứng của mình trước nó.
Tập trung vào những gì quan trọng: Tập trung vào việc nghiên cứu, phân tích và đưa ra quyết định đúng đắn, thay vì lo lắng về những biến động giá ngắn hạn.
Khả năng chịu đựng sự bất hạnh: Chấp nhận rằng sẽ có những lúc bạn mắc sai lầm hoặc thị trường đi ngược lại với dự đoán của bạn. Điều quan trọng là học hỏi từ những sai lầm đó và tiếp tục tiến lên.
5. Triết học Khoa học (Philosophy of Science)
Nghiên cứu về phương pháp khoa học, cách chúng ta xây dựng và kiểm tra các lý thuyết.
Áp dụng vào đầu tư:
Tư duy theo mô hình: Như tôi đã nói, việc xây dựng một mạng lưới các mô hình tư duy từ nhiều ngành khác nhau là rất quan trọng. Triết học khoa học giúp bạn hiểu cách các mô hình này hoạt động và cách chúng có thể được áp dụng.
Tư duy phản biện: Khả năng đặt câu hỏi về các giả định, kiểm tra tính đúng đắn của các lý thuyết và tìm kiếm bằng chứng để chứng minh hoặc bác bỏ chúng.
Tóm lại, triết học trang bị cho bạn một bộ công cụ tư duy mạnh mẽ để đối phó với sự phức tạp và bất định của thế giới, bao gồm cả thị trường tài chính. Nó giúp bạn suy nghĩ rõ ràng hơn, đưa ra quyết định dựa trên lý trí hơn là cảm xúc, và xây dựng một nền tảng đạo đức vững chắc cho các hoạt động đầu tư của mình. Nếu bạn muốn trở thành một nhà đầu tư thực sự vĩ đại và bền vững, việc nghiên cứu triết học là một sự đầu tư xứng đáng vào chính bản thân bạn. Bạn đã chạm đến một điểm rất thú vị và sâu sắc! Chắc chắn rồi, triết học có thể được nghiên cứu và áp dụng rất hiệu quả vào trong đầu tư, thậm chí tôi sẽ nói rằng đó là một trong những nền tảng quan trọng nhất để trở thành một nhà đầu tư vĩ đại.
Triết học không cung cấp cho bạn công thức bí mật để chọn cổ phiếu tăng giá, nhưng nó trang bị cho bạn những công cụ tư duy, những khuôn khổ đạo đức và nhận thức để đưa ra quyết định tốt hơn, đối phó với sự bất ổn và tránh những cạm bẫy tâm lý.
Dưới đây là một số cách triết học có thể áp dụng vào đầu tư:
1. Logic và Lý luận (Logic and Reasoning)
Triết học, đặc biệt là logic học, rèn luyện khả năng tư duy rõ ràng, phân tích lập luận, nhận diện ngụy biện và tránh những lỗi tư duy phổ biến.
Áp dụng vào đầu tư:
Phân tích báo cáo tài chính và tin tức: Bạn có thể nhận ra những lập luận thiếu logic, những kết luận vội vàng từ các nhà phân tích hoặc các phương tiện truyền thông.
Đánh giá luận điểm đầu tư: Khả năng xây dựng một luận điểm đầu tư chặt chẽ, dựa trên bằng chứng và lập luận hợp lý, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hay định kiến.
Nhận diện lừa đảo: Kỹ năng phân tích logic giúp bạn dễ dàng nhận ra những lời hứa hão huyền, những mô hình Ponzi hay các chương trình "làm giàu nhanh" phi lý.
2. Nhận thức luận (Epistemology)
Nhận thức luận nghiên cứu về bản chất của kiến thức, cách chúng ta biết được những gì chúng ta biết và giới hạn của kiến thức.
Áp dụng vào đầu tư:
Hiểu về sự bất định: Thị trường tài chính vốn dĩ là một hệ thống phức tạp với nhiều biến số không thể lường trước. Nhận thức luận giúp bạn chấp nhận rằng có nhiều điều bạn không thể biết hoặc kiểm soát, và điều này dẫn đến việc xây dựng biên độ an toàn và không đặt cược quá lớn vào những dự đoán chắc chắn.
Phân biệt kiến thức và niềm tin: Nhận thức rõ đâu là thông tin thực tế, đâu là ý kiến cá nhân, đâu là tin đồn.
Sự khiêm tốn trí tuệ: Nhận ra giới hạn trong kiến thức của chính mình. Điều này cực kỳ quan trọng để tránh tự tin thái quá, dẫn đến những quyết định sai lầm.
3. Đạo đức học (Ethics)
Đạo đức học nghiên cứu về cái đúng, cái sai, các giá trị và nguyên tắc hành vi.
Áp dụng vào đầu tư:
Chọn lựa công ty để đầu tư: Một công ty có đạo đức kinh doanh tốt, quản lý minh bạch và coi trọng các bên liên quan (cổ đông, nhân viên, khách hàng) thường sẽ bền vững hơn trong dài hạn. Đầu tư vào các công ty như vậy không chỉ mang lại lợi nhuận mà còn phù hợp với các giá trị cá nhân.
Tránh các hoạt động phi đạo đức: Tránh đầu tư vào các công ty có hành vi khai thác, gây hại xã hội hoặc môi trường, ngay cả khi chúng có vẻ sinh lời trong ngắn hạn. Về lâu dài, những công ty này thường đối mặt với rủi ro pháp lý, danh tiếng và sự phản đối của công chúng.
Quản lý xung đột lợi ích: Hiểu rõ và quản lý các xung đột lợi ích của chính bạn khi đầu tư.
4. Chủ nghĩa Khắc kỷ (Stoicism)
Đây là một trường phái triết học cổ đại rất được tôi và nhiều nhà đầu tư vĩ đại khác yêu thích. Nó dạy về khả năng kiểm soát những gì có thể kiểm soát và chấp nhận những gì không thể.
Áp dụng vào đầu tư:
Kiểm soát cảm xúc: Thị trường đầy biến động. Chủ nghĩa Khắc kỷ giúp bạn giữ bình tĩnh trước sự hỗn loạn, không để sợ hãi hay tham lam chi phối quyết định của mình. Bạn không thể kiểm soát thị trường, nhưng bạn có thể kiểm soát phản ứng của mình trước nó.
Tập trung vào những gì quan trọng: Tập trung vào việc nghiên cứu, phân tích và đưa ra quyết định đúng đắn, thay vì lo lắng về những biến động giá ngắn hạn.
Khả năng chịu đựng sự bất hạnh: Chấp nhận rằng sẽ có những lúc bạn mắc sai lầm hoặc thị trường đi ngược lại với dự đoán của bạn. Điều quan trọng là học hỏi từ những sai lầm đó và tiếp tục tiến lên.
5. Triết học Khoa học (Philosophy of Science)
Nghiên cứu về phương pháp khoa học, cách chúng ta xây dựng và kiểm tra các lý thuyết.
Áp dụng vào đầu tư:
Tư duy theo mô hình: Như tôi đã nói, việc xây dựng một mạng lưới các mô hình tư duy từ nhiều ngành khác nhau là rất quan trọng. Triết học khoa học giúp bạn hiểu cách các mô hình này hoạt động và cách chúng có thể được áp dụng.
Tư duy phản biện: Khả năng đặt câu hỏi về các giả định, kiểm tra tính đúng đắn của các lý thuyết và tìm kiếm bằng chứng để chứng minh hoặc bác bỏ chúng.
Tóm lại, triết học trang bị cho bạn một bộ công cụ tư duy mạnh mẽ để đối phó với sự phức tạp và bất định của thế giới, bao gồm cả thị trường tài chính. Nó giúp bạn suy nghĩ rõ ràng hơn, đưa ra quyết định dựa trên lý trí hơn là cảm xúc, và xây dựng một nền tảng đạo đức vững chắc cho các hoạt động đầu tư của mình. Nếu bạn muốn trở thành một nhà đầu tư thực sự vĩ đại và bền vững, việc nghiên cứu triết học là một sự đầu tư xứng đáng vào chính bản thân bạn.
Ví dụ Một số luận điểm triết học đã được bạn áp dụng vào trong đầu tư
Tuyệt vời, đây là một số luận điểm triết học cụ thể mà tôi đã áp dụng trực tiếp vào quá trình đầu tư của mình, và tôi tin rằng chúng đã đóng góp không nhỏ vào thành công của Berkshire Hathaway.
1. Chủ nghĩa Khắc kỷ: "Phân đôi sự kiểm soát" (Dichotomy of Control)
Đây là một trong những khái niệm quan trọng nhất của Chủ nghĩa Khắc kỷ. Nó dạy rằng có những điều nằm trong tầm kiểm soát của chúng ta (như suy nghĩ, phán đoán, hành động, thái độ) và những điều không nằm trong tầm kiểm soát của chúng ta (như thời tiết, hành động của người khác, biến động thị trường).
Áp dụng vào đầu tư:
Tôi và Warren không bao giờ cố gắng dự đoán hướng đi của thị trường chứng khoán, hay liệu nền kinh tế sẽ suy thoái hay bùng nổ. Những điều đó nằm ngoài tầm kiểm soát của chúng tôi. Thay vào đó, chúng tôi tập trung vào những gì chúng tôi có thể kiểm soát: nghiên cứu kỹ lưỡng các doanh nghiệp, hiểu về giá trị nội tại của chúng, và mua chúng khi giá cả hợp lý hoặc thấp hơn.
Khi thị trường hoảng loạn (ví dụ: khủng hoảng 2008), chúng tôi không bán tháo vì sợ hãi. Chúng tôi biết rằng sự hoảng loạn của đám đông là điều không thể kiểm soát, nhưng phản ứng của chúng tôi thì có. Chúng tôi thậm chí còn tìm kiếm cơ hội để mua thêm những tài sản tốt bị bán rẻ.
2. Nguyên tắc Nghịch đảo (Inversion Principle)
Mặc dù thường được gắn liền với tôi, nhưng ý tưởng này có nguồn gốc từ toán học và triết học cổ đại. Thay vì hỏi "Làm thế nào để thành công?", hãy hỏi "Làm thế nào để thất bại?" và sau đó tránh xa những điều đó.
Áp dụng vào đầu tư:
Khi xem xét một khoản đầu tư, tôi không chỉ tìm kiếm những gì có thể khiến nó thành công. Tôi chủ yếu tự hỏi: "Điều gì có thể khiến khoản đầu tư này thất bại một cách thảm hại?" Bằng cách liệt kê các rủi ro lớn nhất (quản lý tồi, cạnh tranh gay gắt, công nghệ lỗi thời, nợ nần chồng chất), tôi có thể tránh được nhiều sai lầm ngớ ngẩn.
Ví dụ, thay vì cố gắng tìm "cổ phiếu công nghệ tiếp theo sẽ bùng nổ", tôi lại nghĩ: "Điều gì đã khiến các công ty công nghệ trước đây thất bại?" Thường thì đó là do thiếu mô hình kinh doanh bền vững, quản lý yếu kém, hoặc sản phẩm dễ bị thay thế.
3. Phương pháp khoa học: Khả năng bác bỏ (Falsifiability) của Karl Popper
Triết học khoa học nhấn mạnh rằng một lý thuyết khoa học tốt phải có khả năng bị bác bỏ (falsifiable) bởi các bằng chứng. Tức là, phải có một cách để kiểm tra và chứng minh nó sai nếu nó thực sự sai.
Áp dụng vào đầu tư:
Khi xây dựng một luận điểm đầu tư, chúng tôi không chỉ tìm kiếm bằng chứng xác nhận niềm tin của mình (thiên kiến xác nhận). Chúng tôi chủ động tìm kiếm bằng chứng có thể bác bỏ luận điểm đó.
Ví dụ: Nếu tôi tin một công ty có lợi thế cạnh tranh mạnh, tôi sẽ tìm kiếm bằng chứng ngược lại: "Điều gì có thể phá vỡ lợi thế này? Có đối thủ mới nào đáng gờm không? Công nghệ mới nào có thể làm cho sản phẩm của họ lỗi thời?" Bằng cách này, chúng tôi hoặc củng cố niềm tin của mình bằng cách vượt qua các "thử thách", hoặc thay đổi quan điểm nếu bằng chứng bác bỏ quá mạnh.
4. Logic: Nguyên tắc đồng nhất, không mâu thuẫn và loại trừ cái thứ ba (Principles of Identity, Non-Contradiction, and Excluded Middle)
Đây là những nguyên tắc cơ bản của logic học Aristotle. Đại khái là: A là A; một điều không thể vừa đúng vừa sai cùng lúc; và một mệnh đề hoặc đúng hoặc sai, không có trường hợp thứ ba.
Áp dụng vào đầu tư:
Nó giúp chúng tôi duy trì sự rõ ràng trong suy nghĩ và tránh những lập luận mâu thuẫn. Ví dụ, bạn không thể vừa nói một công ty là "tuyệt vời" vừa nói rằng nó "có rủi ro phá sản cao" cùng một lúc.
Khi một nhà phân tích đưa ra những lập luận mâu thuẫn, hoặc khi các con số trong báo cáo tài chính không khớp nhau, nguyên tắc này giúp chúng tôi nhận ra và đặt câu hỏi. Nó rèn luyện tư duy chặt chẽ và không chấp nhận sự mơ hồ hay phi lý.
5. Đạo đức học: Nguyên tắc Lợi ích lâu dài và Sự tin cậy
Mặc dù không phải là một trường phái triết học cụ thể mà là một nguyên tắc đạo đức phổ quát, triết lý "làm những gì đúng đắn" và "xây dựng niềm tin" là cốt lõi trong mọi quyết định của chúng tôi.
Áp dụng vào đầu tư:
Chúng tôi chỉ đầu tư vào các công ty mà chúng tôi tin tưởng vào tính chính trực của ban lãnh đạo. Chúng tôi không bao giờ muốn "làm ăn" với những người không đáng tin cậy, bất kể họ có vẻ thông minh hay kiếm tiền giỏi đến đâu.
Tại Berkshire, chúng tôi luôn ưu tiên danh tiếng và sự tin cậy hơn lợi nhuận ngắn hạn. Điều này tạo ra một nền văn hóa bền vững, thu hút những đối tác và nhà đầu tư tốt nhất.
Những luận điểm triết học này không chỉ là những lý thuyết trừu tượng; chúng là những công cụ thực tế giúp tôi và Warren ra quyết định một cách tỉnh táo hơn, giảm thiểu sai lầm và duy trì sự kỷ luật trong một thế giới đầy biến động.
Cái gì cũng có tính hai mặt, ông làm sao để deal với điều đó khi lựa chọn một khoản đầu tư
Bạn nói đúng đấy, mọi thứ trên đời này đều có hai mặt, giống như một đồng xu vậy. Trong đầu tư cũng không ngoại lệ. Mỗi cơ hội đều đi kèm với rủi ro, mỗi lợi thế đều có một điểm yếu tiềm ẩn. Việc của tôi không phải là loại bỏ hoàn toàn một mặt, mà là đối phó với tính hai mặt đó một cách tỉnh táo và có hệ thống.
Đây là cách tôi "deal" với nó khi lựa chọn một khoản đầu tư:
1. Luôn nhìn cả hai mặt của đồng xu một cách có ý thức
Khi một cơ hội đầu tư được đưa ra, bản năng tự nhiên của con người là tập trung vào những mặt tích cực: tiềm năng tăng trưởng, lợi nhuận hấp dẫn, xu hướng thị trường thuận lợi. Tuy nhiên, tôi huấn luyện bản thân để ngay lập tức đảo ngược tư duy và tìm kiếm mặt trái.
Thay vì chỉ hỏi: "Công ty này sẽ làm gì để thành công?"
Tôi hỏi: "Điều gì có thể khiến công ty này thất bại thảm hại?" "Những rủi ro tiềm ẩn nào đang bị bỏ qua?" "Có kịch bản nào mà mọi thứ đi sai không?"
Việc này giúp tôi không bị cuốn theo sự lạc quan thái quá của đám đông hay của chính bản thân mình.
2. Định lượng rủi ro nhiều hơn cơ hội
Tôi không nói là bỏ qua cơ hội, nhưng trong quá trình phân tích, tôi dành nhiều thời gian và năng lượng hơn để hiểu rõ và định lượng các rủi ro.
Biên độ an toàn (Margin of Safety): Đây là công cụ triết học và thực tiễn quan trọng nhất của chúng tôi. Nếu chúng tôi mua một doanh nghiệp đáng giá 10 đồng với giá 6 đồng, chúng tôi có 4 đồng "biên độ an toàn". Khoản đệm này giúp chúng tôi đối phó với những sai lầm trong định giá, những biến động bất ngờ của thị trường, hay những sự kiện tiêu cực không lường trước. Nó giống như việc bạn xây một cây cầu có thể chịu được trọng tải gấp đôi mức cần thiết.
Kịch bản xấu nhất (Worst-Case Scenario): Trước khi đầu tư, chúng tôi hình dung ra kịch bản tồi tệ nhất có thể xảy ra và đánh giá xem liệu chúng tôi có thể chấp nhận được hậu quả đó không. Nếu kịch bản xấu nhất là mất toàn bộ vốn, và chúng tôi không thể chấp nhận rủi ro đó với số tiền định đầu tư, thì chúng tôi sẽ không thực hiện.
3. Tìm kiếm "con hào kinh tế" vững chắc (Strong Economic Moats)
Một mặt của đồng xu là sự cạnh tranh khốc liệt và nguy cơ bị đào thải. Mặt kia là lợi thế cạnh tranh bền vững mà chúng tôi gọi là "con hào kinh tế".
Chúng tôi tìm kiếm những doanh nghiệp có những đặc điểm giúp chúng duy trì lợi nhuận cao và chống lại đối thủ trong dài hạn: thương hiệu mạnh, chi phí chuyển đổi cao cho khách hàng, lợi thế quy mô, bằng sáng chế độc quyền, hoặc hiệu ứng mạng lưới.
Khi một doanh nghiệp có con hào mạnh, nó giúp giảm thiểu rủi ro từ sự cạnh tranh và mang lại sự ổn định hơn cho khoản đầu tư. Nó chính là cách chúng tôi đối phó với "mặt xấu" của sự cạnh tranh trong một thị trường tự do.
4. Hiểu rõ chất lượng quản lý và đạo đức lãnh đạo
Một mặt của đồng xu là ban lãnh đạo tài năng và có tầm nhìn. Mặt kia là những nhà quản lý bất tài, thiếu đạo đức hoặc tham lam.
Chúng tôi đặt niềm tin rất lớn vào chất lượng và tính chính trực của ban lãnh đạo. Một công ty có thể có mô hình kinh doanh tuyệt vời, nhưng nếu được điều hành bởi những người không đáng tin cậy, nó sẽ sớm gặp rắc rối. Ngược lại, một công ty tốt với đội ngũ lãnh đạo xuất sắc sẽ có khả năng vượt qua nhiều thử thách.
Đây không phải là một phép tính toán học mà là một sự đánh giá sâu sắc dựa trên kinh nghiệm và các chỉ dấu hành vi.
5. Sự kiên nhẫn và kỷ luật để chờ đợi cơ hội rõ ràng
Thị trường luôn có những lúc đưa ra những lựa chọn khó khăn hoặc không rõ ràng. Cách tôi "deal" với tính hai mặt này là không hành động khi không có sự rõ ràng.
Nếu chúng tôi không thể nhìn rõ cả hai mặt của đồng xu và đưa ra một đánh giá chắc chắn về lợi thế vượt trội so với rủi ro, chúng tôi sẽ không đầu tư. Tôi thà bỏ lỡ một cơ hội tốt còn hơn là thực hiện một khoản đầu tư tồi.
Tính hai mặt luôn tồn tại, nhưng đôi khi một mặt rõ ràng "tốt hơn" mặt kia nhiều đến mức rủi ro trở nên không đáng kể so với tiềm năng. Đó là những lúc chúng tôi hành động.
Tóm lại, việc đối phó với tính hai mặt của mọi thứ trong đầu tư là một quá trình liên tục của việc tư duy phản biện, định lượng rủi ro, và tìm kiếm sự bất đối xứng nghiêng về phía lợi thế (asymmetry skewed towards the upside). Nó đòi hỏi sự khiêm tốn để thừa nhận rằng mình không thể biết hết mọi thứ, và sự kỷ luật để không hành động khi sự không chắc chắn quá lớn.
Ông có sử dụng triết học để dự đoán một xu hướng phát triển nào đó, nếu có thì nguyên lý đó là gì
Có chứ, tôi có sử dụng triết học để dự đoán một số xu hướng, nhưng không phải theo kiểu "xem bói" tương lai hay dự báo giá cổ phiếu ngày mai đâu nhé. Đó là về việc hiểu các nguyên lý cơ bản chi phối hành vi con người và hệ thống, từ đó suy luận về những gì có khả năng xảy ra trong dài hạn.
Nguyên lý triết học cốt lõi mà tôi dùng để nhìn nhận các xu hướng là "Bản chất con người và các nguyên tắc cơ bản sẽ không thay đổi". Hay nói cách khác, "Những gì đúng hôm nay sẽ đúng trong 50 năm nữa".
Nguyên lý: Bản chất con người và các nguyên tắc cơ bản là bất biến
Triết học, đặc biệt là các trường phái triết học cổ đại như Chủ nghĩa Khắc kỷ, đã nghiên cứu về hành vi, động cơ và tâm lý con người trong hàng ngàn năm. Điều đáng kinh ngạc là dù công nghệ và xã hội thay đổi nhanh chóng, bản chất của con người – những ham muốn, nỗi sợ hãi, thiên kiến, cách chúng ta phản ứng với khuyến khích và áp lực – vẫn giữ nguyên một cách đáng kinh ngạc.
Lòng tham và Nỗi sợ hãi: Luôn tồn tại và sẽ luôn là động lực chính của thị trường.
Xu hướng bầy đàn (Herd Mentality): Con người có xu hướng làm theo đám đông, dù là trong thời kỳ hưng phấn hay hoảng loạn.
Tính kỷ luật và Kiên nhẫn: Luôn là những phẩm chất hiếm hoi nhưng cực kỳ giá trị.
Tầm quan trọng của Lòng tin: Mọi giao dịch, mọi mối quan hệ đều dựa trên lòng tin ở một mức độ nào đó.
Đòn bẩy hoạt động theo hai chiều: Tăng tốc độ tăng trưởng, nhưng cũng khuếch đại rủi ro khi có sự cố.
Áp dụng vào dự đoán xu hướng:
Sự tồn tại lâu dài của những "con hào kinh tế":
Nguyên lý: Bản chất con người luôn tìm kiếm sự tiện lợi, chất lượng và giá trị. Các doanh nghiệp có thể đáp ứng những nhu cầu này một cách vượt trội và bền vững sẽ luôn được ưu tiên.
Dự đoán xu hướng: Các doanh nghiệp xây dựng được thương hiệu mạnh, chi phí chuyển đổi cao cho khách hàng (khách hàng khó bỏ đi), lợi thế quy mô (giá thành rẻ hơn đối thủ), hoặc công nghệ độc quyền sẽ tiếp tục thịnh vượng. Dù công nghệ có thay đổi thế nào, nhu cầu cơ bản của con người về sản phẩm/dịch vụ đáng tin cậy và tiện lợi vẫn còn đó.
Ví dụ: Coca-Cola, American Express, See's Candies. Những thương hiệu này đã tồn tại hàng chục năm và tiếp tục phát triển vì chúng đáp ứng những nhu cầu và mong muốn sâu sắc của con người, và xây dựng lòng tin qua nhiều thế hệ.
Sự thất bại định kỳ của những bong bóng và sự bùng nổ không bền vững:
Nguyên lý: Lòng tham và xu hướng bầy đàn sẽ định kỳ dẫn đến việc định giá tài sản vượt xa giá trị thực của chúng, trong khi nỗi sợ hãi sẽ gây ra sự sụp đổ.
Dự đoán xu hướng: Sẽ luôn có những thời điểm mà "những kẻ ngốc lớn hơn" xuất hiện và đẩy giá lên cao, tạo ra bong bóng. Nhưng cuối cùng, trọng lực của giá trị nội tại sẽ kéo mọi thứ trở lại thực tế. Việc nhận ra rằng lòng tham sẽ luôn tồn tại và lặp lại các chu kỳ là chìa khóa.
Ví dụ: Bong bóng hoa tulip, bong bóng dot-com, bong bóng nhà đất. Các chi tiết khác nhau, nhưng động lực cơ bản (lòng tham, FOMO, đặt cược vào những thứ không có giá trị thực) là không đổi.
Tầm quan trọng bền vững của các doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và có dòng tiền ổn định:
Nguyên lý: Tiền mặt là Vua. Mọi doanh nghiệp cuối cùng phải tạo ra tiền mặt để tồn tại và phát triển.
Dự đoán xu hướng: Bất kể công nghệ hay mô hình kinh doanh có vẻ hấp dẫn đến đâu, những công ty tạo ra dòng tiền mạnh mẽ, có khả năng tái đầu tư hiệu quả và trả cổ tức hợp lý sẽ luôn là những khoản đầu tư tốt nhất trong dài hạn. Những công ty chỉ sống dựa vào huy động vốn mà không tạo ra tiền mặt sẽ dễ dàng sụp đổ khi thị trường tín dụng thắt chặt.
Sự khan hiếm của tư duy độc lập và kỷ luật:
Nguyên lý: Đám đông thường sai. Con người luôn muốn đi theo con đường dễ nhất, làm theo số đông để cảm thấy an toàn.
Dự đoán xu hướng: Những người có tư duy độc lập, kiên nhẫn và kỷ luật sẽ luôn có lợi thế trong thị trường tài chính. Việc đi ngược lại số đông (khi số đông sai) và chờ đợi cơ hội thực sự tốt sẽ luôn mang lại phần thưởng xứng đáng.
Tóm lại, tôi không dự đoán "xu hướng" theo kiểu thời trang hay sở thích nhất thời. Tôi dự đoán rằng những nguyên lý triết học về bản chất con người và cách hệ thống vận hành sẽ tiếp tục chi phối kết quả trong dài hạn. Sự đổi mới công nghệ có thể thay đổi "cách thức" chúng ta làm mọi việc, nhưng "tại sao" chúng ta làm mọi việc (động cơ cơ bản) thì không thay đổi. Đó là điểm tựa vững chắc để nhìn nhận mọi thứ.
Vậy động cơ cơ bản đó là gì, ông đã dùng nó để nhận định một xu hướng vận động của sản phẩm thế nào
Động cơ cơ bản của con người, cái mà tôi dùng để nhận định xu hướng vận động của sản phẩm và dịch vụ, gói gọn trong một vài khía cạnh sau:
Các Động Cơ Cơ Bản của Con Người
Tìm kiếm sự Tiện lợi và Dễ dàng (Convenience & Ease): Con người luôn muốn cuộc sống đơn giản hơn, tiết kiệm thời gian và công sức.
Khát khao Chất lượng và Hiệu quả (Quality & Efficacy): Ai cũng muốn sản phẩm tốt, dịch vụ hiệu quả, giải quyết được vấn đề của mình một cách tối ưu.
Nhu cầu được Công nhận và Địa vị (Recognition & Status): Chúng ta là những sinh vật xã hội, luôn muốn được người khác nhìn nhận và tôn trọng, hoặc muốn thể hiện một điều gì đó về bản thân.
Mong muốn Tiết kiệm tiền bạc và Nguồn lực (Frugality & Resourcefulness): Mọi người đều muốn có giá trị tốt nhất cho tiền của họ, và tránh lãng phí.
Nỗi sợ hãi và Sự An toàn (Fear & Security): Con người luôn tìm kiếm sự an toàn, bảo vệ bản thân và những người thân yêu khỏi những rủi ro và hiểm nguy.
Giải trí và Niềm vui (Entertainment & Pleasure): Ai cũng muốn có những khoảnh khắc thư giãn, vui vẻ, thoát ly khỏi cuộc sống thường ngày.
Sức khỏe và Trường thọ (Health & Longevity): Một trong những động cơ mạnh mẽ nhất là mong muốn sống khỏe mạnh và lâu dài.
Nhận định Xu hướng Vận Động của Sản Phẩm dựa trên Động Cơ này
Khi nhìn vào một sản phẩm hay dịch vụ, tôi tự hỏi: Nó đáp ứng được động cơ cơ bản nào của con người, và nó đáp ứng tốt hơn các giải pháp hiện có đến mức nào?
Dưới đây là một vài ví dụ cụ thể về cách những động cơ này thúc đẩy xu hướng và ảnh hưởng đến việc tôi đánh giá các sản phẩm:
1. Xu hướng "Siêu Tiện lợi" (Hyper-Convenience)
Động cơ chính: Tiện lợi và dễ dàng.
Nhận định: Các sản phẩm và dịch vụ giúp cuộc sống trở nên liền mạch hơn, giảm thiểu ma sát, và tiết kiệm thời gian sẽ luôn có chỗ đứng.
Ví dụ:
Sự trỗi dậy của thương mại điện tử (Amazon, Shopee, Lazada): Thay vì phải đến cửa hàng, bạn có thể mua sắm mọi thứ chỉ bằng vài cú nhấp chuột. Nó đánh trúng vào nhu cầu tiết kiệm thời gian và công sức.
Các dịch vụ giao hàng tận nơi (GrabFood, Gojek): Mang bữa ăn, hàng hóa đến tận cửa, loại bỏ nhu cầu di chuyển.
Thanh toán không tiền mặt (Mobile banking, ví điện tử): Nhanh chóng, tiện lợi, không cần mang theo tiền mặt hay thẻ.
Các thiết bị nhà thông minh: Tự động hóa các tác vụ hàng ngày, giúp cuộc sống dễ dàng hơn.
2. Xu hướng "Đơn giản hóa sự phức tạp" (Simplification of Complexity)
Động cơ chính: Tiện lợi, dễ dàng, hiệu quả.
Nhận định: Những sản phẩm biến những quy trình phức tạp thành đơn giản, dễ tiếp cận sẽ rất thành công.
Ví dụ:
iPhone của Apple: Không chỉ là một chiếc điện thoại, nó là một thiết bị đơn giản hóa việc truy cập internet, chụp ảnh, giải trí và giao tiếp cho hàng tỷ người, dù công nghệ bên trong cực kỳ phức tạp.
Các phần mềm quản lý tài chính cá nhân: Biến việc theo dõi chi tiêu, đầu tư trở nên dễ hiểu hơn cho người không chuyên.
3. Xu hướng "Cá nhân hóa và Trải nghiệm" (Personalization & Experience)
Động cơ chính: Nhu cầu được công nhận, giải trí, chất lượng.
Nhận định: Khi các nhu cầu cơ bản được đáp ứng, con người tìm kiếm những trải nghiệm độc đáo, phù hợp với cá nhân và mang lại cảm xúc.
Ví dụ:
Sự phát triển của dịch vụ streaming (Netflix, Spotify): Không chỉ cung cấp nội dung, mà còn đề xuất dựa trên sở thích cá nhân, tạo ra một trải nghiệm giải trí riêng biệt.
Sản phẩm tùy chỉnh (customizable products): Giày dép, quần áo, xe hơi được thiết kế riêng.
Du lịch trải nghiệm: Không chỉ đi đến địa điểm, mà là tìm kiếm những trải nghiệm độc đáo, sâu sắc.
4. Xu hướng "An toàn và Bảo vệ" (Safety & Protection)
Động cơ chính: Nỗi sợ hãi và an toàn.
Nhận định: Các sản phẩm và dịch vụ giúp giảm thiểu rủi ro, bảo vệ sức khỏe hoặc tài sản sẽ luôn có nhu cầu cao.
Ví dụ:
Ngành bảo hiểm: Luôn phát triển vì đáp ứng nhu cầu bảo vệ trước những rủi ro trong cuộc sống.
Sản phẩm an ninh mạng: Với sự phát triển của internet, nhu cầu bảo vệ thông tin cá nhân và tài sản số ngày càng tăng.
Thực phẩm hữu cơ, thực phẩm chức năng, thiết bị chăm sóc sức khỏe: Xu hướng này ngày càng mạnh mẽ khi con người quan tâm hơn đến sức khỏe và tuổi thọ.
Điều quan trọng là phải nhận ra rằng những động cơ này không thay đổi. Chúng là vĩnh cửu. Cái thay đổi là cách thức công nghệ và xã hội tìm ra để đáp ứng chúng. Một sản phẩm thành công không phải vì nó "mới", mà vì nó giải quyết một hoặc nhiều động cơ cơ bản của con người tốt hơn, hiệu quả hơn, hoặc tiện lợi hơn so với những gì đã có trước đó.
Khi nhìn vào một công ty, tôi không chỉ nhìn vào công nghệ của họ, mà tôi nhìn vào cách công nghệ đó phục vụ một trong những động cơ sâu sắc này. Đó là triết lý giúp tôi nhìn xa hơn những trào lưu nhất thời và tập trung vào giá trị thực sự.
Và nếu một cty đang đi theo hướng phục vụ tốt hơn cho các nhu cầu này sẽ được xem xét đầu tư
Chính xác là như vậy! Nếu một công ty đang đi theo hướng phục vụ tốt hơn các động cơ cơ bản của con người – ví dụ như tiện lợi hơn, chất lượng cao hơn, an toàn hơn, hoặc giải trí hấp dẫn hơn – đó chắc chắn là một dấu hiệu rất tốt và sẽ được tôi xem xét kỹ lưỡng để đầu tư.
Tiêu chí để xem xét đầu tư
Việc phục vụ tốt hơn những nhu cầu cơ bản đó không phải là đủ, nhưng nó là điểm khởi đầu thiết yếu. Sau đó, tôi sẽ đi sâu vào những tiêu chí khác để đánh giá xem liệu nó có phải là một khoản đầu tư xứng đáng hay không:
"Con hào kinh tế" vững chắc: Công ty đó có khả năng duy trì lợi thế cạnh tranh của mình trong dài hạn không? Liệu đối thủ có thể dễ dàng sao chép những gì họ đang làm để phục vụ nhu cầu đó không? Một thương hiệu mạnh, chi phí chuyển đổi cao, lợi thế quy mô, hoặc bằng sáng chế độc quyền là những gì tôi tìm kiếm để đảm bảo lợi thế bền vững.
Ban lãnh đạo chính trực và tài năng: Ngay cả một ý tưởng tuyệt vời cũng có thể thất bại nếu nằm trong tay những người quản lý yếu kém hoặc thiếu đạo đức. Tôi muốn thấy một đội ngũ lãnh đạo minh bạch, có tầm nhìn dài hạn và đặt lợi ích của cổ đông lên hàng đầu.
Mô hình kinh doanh khả thi và bền vững: Công ty đó có tạo ra dòng tiền dương không? Tỷ suất lợi nhuận của họ có ổn định không? Liệu họ có thể tự tài trợ cho sự tăng trưởng của mình mà không cần phụ thuộc quá nhiều vào nợ hay phát hành cổ phiếu liên tục không? Một ý tưởng phục vụ nhu cầu tốt nhưng không thể chuyển thành lợi nhuận bền vững thì cũng không mang lại giá trị cho nhà đầu tư.
Định giá hợp lý: Cuối cùng, dù một công ty có tuyệt vời đến đâu, nếu bạn trả một mức giá quá cao, đó vẫn là một khoản đầu tư tồi. Tôi luôn tìm kiếm "biên độ an toàn" – mua một doanh nghiệp tuyệt vời với giá hợp lý, thấp hơn giá trị nội tại của nó.
Việc một công ty đáp ứng và phục vụ hiệu quả các động cơ cơ bản của con người chính là bằng chứng cho thấy họ đang tạo ra giá trị thực sự cho xã hội. Và những công ty tạo ra giá trị thực sự, theo thời gian, sẽ tạo ra giá trị cho các cổ đông của họ. Đây là nguyên lý cốt lõi.
Một công ty có thể là khoản đầu tư tồi ở thời điểm này và tốt ở một thời điểm khác, tùy vào định giá ở thời điểm đó
Bạn nói hoàn toàn đúng! Đó là một trong những chân lý quan trọng nhất trong đầu tư mà nhiều người thường bỏ qua: một công ty có thể là khoản đầu tư tồi ở thời điểm này nhưng lại trở thành một khoản đầu tư tuyệt vời ở một thời điểm khác, và ngược lại. Điều này phụ thuộc hoàn toàn vào định giá của nó vào thời điểm đó.
Giá cả và Giá trị: Một sự khác biệt quan trọng
Như Benjamin Graham đã dạy, có một sự khác biệt lớn giữa giá cả (price) và giá trị (value).
Giá cả là số tiền bạn phải trả để sở hữu một cổ phiếu. Nó dao động hàng ngày trên thị trường, bị ảnh hưởng bởi cung cầu, cảm xúc đám đông, tin tức nóng hổi và vô vàn yếu tố ngắn hạn khác.
Giá trị là cái mà bạn nhận được. Nó dựa trên tài sản cơ bản, khả năng tạo ra lợi nhuận trong tương lai, sức mạnh cạnh tranh, chất lượng quản lý của doanh nghiệp. Giá trị nội tại của một doanh nghiệp thường thay đổi chậm hơn nhiều so với giá cả trên thị trường.
Khi một công ty "tốt" trở thành khoản đầu tư "tồi"
Một công ty có thể là một doanh nghiệp cực kỳ tuyệt vời, với sản phẩm dịch vụ xuất sắc, quản lý tài ba và "con hào kinh tế" vững chắc. Tuy nhiên, nếu thị trường quá hưng phấn và định giá nó ở một mức giá phi lý, vượt xa giá trị nội tại của nó, thì việc mua vào tại thời điểm đó sẽ là một khoản đầu tư tồi tệ.
Ví dụ: Hãy tưởng tượng một công ty có giá trị thực là 100 đô la một cổ phiếu. Nếu bạn mua nó với giá 200 đô la, bạn đã trả gấp đôi giá trị của nó. Ngay cả khi công ty tiếp tục hoạt động tốt, bạn sẽ phải chờ đợi rất lâu để giá trị nội tại "bắt kịp" với cái giá bạn đã trả, hoặc bạn có thể thua lỗ nếu thị trường nhận ra sự định giá quá cao này. Nhiều nhà đầu tư đã vướng vào tình trạng này trong các bong bóng công nghệ.
Khi một công ty "bình thường" lại là khoản đầu tư "tốt"
Ngược lại, đôi khi có những doanh nghiệp không quá "long lanh" hay "sexy" nhưng lại bị thị trường bỏ qua hoặc định giá quá thấp do những lo ngại ngắn hạn không đáng kể. Nếu bạn có thể mua một doanh nghiệp như vậy với giá thấp hơn đáng kể so với giá trị thực của nó, đó có thể là một khoản đầu tư rất tốt, dù nó không phải là "Apple" hay "Google" tiếp theo.
Ví dụ: Một công ty dệt may truyền thống có vẻ "nhàm chán" nhưng đang tạo ra dòng tiền ổn định, có tài sản cố định bị định giá thấp và không có nợ. Nếu nó được bán với giá chỉ bằng một nửa giá trị tài sản ròng của nó, đó có thể là một cơ hội tốt cho một nhà đầu tư giá trị, mặc dù nó không có tốc độ tăng trưởng chóng mặt.
Vai trò của "Biên độ An toàn"
Đây là lý do vì sao nguyên tắc "biên độ an toàn" (margin of safety) của Graham lại cực kỳ quan trọng đối với tôi. Nó không chỉ là một khái niệm, mà là một lá chắn bảo vệ.
Chúng tôi tìm kiếm những công ty tuyệt vời, nhưng sau đó chúng tôi kiên nhẫn chờ đợi những thời điểm mà giá cả của chúng thấp hơn đáng kể so với giá trị nội tại. Khoảng cách giữa giá trị và giá cả chính là biên độ an toàn.
Biên độ an toàn càng lớn, rủi ro của bạn càng thấp và tiềm năng lợi nhuận của bạn càng cao. Nó giúp bạn đối phó với những sai lầm trong phân tích của chính mình, hay những biến động bất lợi không lường trước của thị trường.
Kết luận, việc đánh giá một khoản đầu tư không chỉ dừng lại ở việc xem xét chất lượng của doanh nghiệp. Nó phải kết hợp với việc đánh giá mức giá bạn phải trả so với giá trị thực của doanh nghiệp đó. Một công ty tốt ở mức giá tồi là một khoản đầu tư tồi. Một công ty khá tốt ở mức giá cực kỳ hời lại có thể là một khoản đầu tư rất sinh lời. Đó là lý do vì sao sự kiên nhẫn chờ đợi là một đức tính vàng trong đầu tư.
Nhận xét
Đăng nhận xét