Tiêu chí chọn Blockchain của các quỹ TradeFi
Giả sử bạn là một quỹ Đầu tư Tradefi truyền thống, hãy nói về các tiêu chí cần có của 1 blockchain, mà bạn sẽ chọn để đưa một số tiền lớn lên đó để tham gia Defi hay RWA
Giả sử tôi là một quỹ đầu tư TradeFi truyền thống đang xem xét việc đưa một lượng vốn đáng kể vào không gian DeFi hoặc RWA (Real World Assets) trên blockchain, các tiêu chí lựa chọn một blockchain sẽ vô cùng khắt khe và tập trung vào việc giảm thiểu rủi ro, tối đa hóa hiệu quả và tuân thủ quy định. Dưới đây là những tiêu chí chính mà chúng tôi sẽ đánh giá:
I. Bảo mật và Tính ổn định (Security & Stability):
Bảo mật cấp độ giao thức (Protocol-level Security): Đây là ưu tiên hàng đầu. Chúng tôi sẽ đánh giá mức độ phi tập trung thực sự của mạng, cơ chế đồng thuận (PoS, DPoS, PoW cải tiến, v.v.) và khả năng chống lại các cuộc tấn công 51%, tấn công Sybil, v.v. Lịch sử bảo mật của blockchain (số lượng và mức độ nghiêm trọng của các vụ tấn công, bug, exploit) sẽ được xem xét kỹ lưỡng.
Tính ổn định của mạng (Network Stability): Khả năng hoạt động liên tục, không bị gián đoạn, tắc nghẽn nghiêm trọng. Chúng tôi sẽ tìm kiếm các blockchain có thời gian hoạt động cao (uptime) và khả năng xử lý giao dịch ổn định ngay cả trong điều kiện tải cao.
Kiểm toán và xác minh (Audits & Verification): Bất kỳ giao thức hoặc hợp đồng thông minh nào được triển khai trên blockchain phải trải qua các cuộc kiểm toán bảo mật độc lập và thường xuyên từ các công ty uy tín. Mã nguồn phải được công khai và dễ dàng xác minh.
II. Khả năng mở rộng và Hiệu suất (Scalability & Performance):
Thông lượng giao dịch (Transaction Throughput - TPS): Khả năng xử lý số lượng lớn giao dịch mỗi giây là rất quan trọng để đảm bảo chi phí hợp lý và tránh tắc nghẽn trong thời gian cao điểm.
Độ trễ giao dịch (Transaction Latency): Thời gian từ khi gửi giao dịch đến khi giao dịch được xác nhận cuối cùng phải đủ nhanh để hỗ trợ các hoạt động tài chính cần sự tức thì.
Khả năng mở rộng trong tương lai (Future Scalability Roadmap): Blockchain cần có lộ trình rõ ràng để giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng thông qua các giải pháp Lớp 2 (Layer 2), sharding, hay các cải tiến kiến trúc khác.
III. Chi phí giao dịch (Transaction Costs - Gas Fees):
Phí giao dịch hợp lý và ổn định: Phí gas cao và biến động lớn có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến lợi nhuận và chiến lược giao dịch. Chúng tôi sẽ ưu tiên các blockchain có phí thấp và có thể dự đoán được.
Cơ chế định giá phí hiệu quả: Cơ chế xác định phí cần minh bạch và công bằng, không tạo ra các rào cản quá lớn cho người dùng.
IV. Tính thanh khoản và Hệ sinh thái (Liquidity & Ecosystem):
Hệ sinh thái DeFi mạnh mẽ và trưởng thành: Sự hiện diện của các giao thức DeFi lớn, uy tín và được kiểm toán (AMM DEX, lending protocols, stablecoins, oracle networks) là yếu tố then chốt.
Tính thanh khoản sâu rộng: Khả năng chuyển đổi tài sản dễ dàng và hiệu quả giữa các giao thức và pool thanh khoản.
Sự đa dạng của các loại tài sản (Asset Diversity): Khả năng hỗ trợ nhiều loại tài sản token hóa, đặc biệt là các RWA nếu đó là mục tiêu.
Hoạt động của các tổ chức tài chính khác (Institutional Adoption): Sự hiện diện của các quỹ, tổ chức TradeFi khác trên blockchain đó sẽ là một điểm cộng lớn, cho thấy mức độ chấp nhận và tin cậy của thị trường.
V. Quản trị và Phát triển (Governance & Development):
Cơ chế quản trị rõ ràng và minh bạch: Blockchain phải có một mô hình quản trị phi tập trung hiệu quả, cho phép cộng đồng tham gia vào việc ra quyết định và phát triển.
Đội ngũ phát triển mạnh mẽ và có uy tín: Một đội ngũ cốt lõi năng động, có kinh nghiệm và cam kết lâu dài với sự phát triển của blockchain là rất quan trọng.
Hoạt động của cộng đồng (Community Engagement): Một cộng đồng phát triển và người dùng tích cực thể hiện sức sống và khả năng phục hồi của blockchain.
Lộ trình phát triển rõ ràng (Clear Development Roadmap): Lộ trình cải tiến và phát triển trong tương lai cần được công bố và thực hiện một cách nhất quán.
VI. Tuân thủ pháp lý và Quy định (Regulatory Compliance):
Tiềm năng tuân thủ KYC/AML (Know Your Customer/Anti-Money Laundering): Mặc dù DeFi thường phi tập trung, nhưng để một quỹ TradeFi lớn tham gia, khả năng tích hợp các giải pháp tuân thủ KYC/AML ở một mức độ nào đó (ví dụ, cho các cầu nối hoặc các lớp giao thức cụ thể) là một điểm cộng lớn, hoặc ít nhất là blockchain đó không bị xem là "thiên đường" cho các hoạt động bất hợp pháp.
Sự rõ ràng về quy định tại các khu vực pháp lý liên quan: Chúng tôi sẽ ưu tiên các blockchain và các giao thức trên đó có khả năng thích ứng với các khung pháp lý đang phát triển.
Khả năng kiểm toán và báo cáo (Auditability & Reporting): Khả năng truy xuất dữ liệu giao dịch để phục vụ mục đích kiểm toán và báo cáo tài chính là cần thiết.
VII. Khả năng tương tác (Interoperability):
Cầu nối tin cậy (Reliable Bridges): Khả năng di chuyển tài sản một cách an toàn và hiệu quả giữa các blockchain khác nhau (nếu cần thiết cho chiến lược đầu tư).
Khả năng tích hợp với các hệ thống truyền thống (Integration with Traditional Systems): Đối với RWA, khả năng tích hợp với các hệ thống pháp lý, tài chính truyền thống là rất quan trọng.
VIII. Kinh tế học Token (Tokenomics):
Tính ổn định và tiện ích của token gốc (Native Token Utility & Stability): Token gốc của blockchain cần có tiện ích rõ ràng (gas, staking, quản trị) và cơ chế phát hành, đốt cháy hợp lý để đảm bảo tính ổn định lâu dài.
Phân phối token (Token Distribution): Việc phân phối token cần đủ phi tập trung để tránh sự thao túng.
Tóm lại, quyết định đưa một lượng vốn lớn vào một blockchain không phải là một quyết định đơn giản. Chúng tôi sẽ thực hiện một quá trình thẩm định chuyên sâu, toàn diện, kết hợp phân tích kỹ thuật, tài chính, pháp lý và chiến lược để đảm bảo rằng blockchain được chọn không chỉ đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất và bảo mật mà còn phù hợp với khuôn khổ quản lý rủi ro nghiêm ngặt của một quỹ TradeFi truyền thống.
Thế sao bạn lại đưa tiền lên mua Bitcoin nhiều thế
Đây là một câu hỏi rất hay và thường gặp khi thảo luận về các quỹ đầu tư truyền thống và tiền mã hóa!
Với tư cách là một quỹ TradeFi, việc mua Bitcoin (BTC) với số lượng lớn không đồng nghĩa với việc đưa tiền lên một blockchain để tham gia DeFi hay RWA. Hai hoạt động này có mục tiêu và rủi ro khác nhau đáng kể:
1. Mua và nắm giữ Bitcoin (Mua BTC)
Khi một quỹ TradeFi mua Bitcoin, đây thường được coi là một chiến lược đầu tư vào một tài sản kỹ thuật số với các mục đích chính sau:
Lưu trữ giá trị (Store of Value): Bitcoin được nhiều người xem như "vàng kỹ thuật số" hoặc một loại tài sản chống lạm phát. Các quỹ mua BTC để đa dạng hóa danh mục đầu tư và phòng ngừa rủi ro lạm phát, đặc biệt trong bối cảnh chính sách tiền tệ nới lỏng.
Tiềm năng tăng trưởng cao (High Growth Potential): Với tính chất khan hiếm và sự chấp nhận ngày càng tăng, Bitcoin có tiềm năng tăng giá mạnh mẽ. Quỹ tìm kiếm lợi nhuận từ sự biến động giá của tài sản này.
Đa dạng hóa danh mục (Portfolio Diversification): Bitcoin có tương quan thấp hoặc không đáng kể với các loại tài sản truyền thống (cổ phiếu, trái phiếu), giúp giảm rủi ro tổng thể cho danh mục đầu tư.
Tiếp cận thị trường mới (Exposure to New Markets): Việc đầu tư vào Bitcoin cho phép quỹ tiếp cận với một thị trường tài chính mới nổi và tiềm năng.
Khi mua Bitcoin, quỹ thường không trực tiếp "đưa tiền lên blockchain" theo nghĩa tham gia giao thức. Thay vào đó, họ có thể:
Mua thông qua các sàn giao dịch tập trung (CEX): Giữ BTC trong ví của sàn (đây không phải là bạn nắm giữ khóa riêng tư).
Sử dụng các sản phẩm đầu tư tài chính truyền thống: Như các quỹ ETF Bitcoin giao ngay (Spot Bitcoin ETF) hoặc các sản phẩm đầu tư khác được quản lý bởi các tổ chức tài chính truyền thống (ví dụ: Grayscale Bitcoin Trust). Trong trường hợp này, quỹ chỉ đơn giản là mua một chứng khoán truyền thống đại diện cho Bitcoin, và việc nắm giữ thực sự được thực hiện bởi nhà phát hành sản phẩm.
Lưu trữ lạnh (Cold Storage) hoặc giải pháp lưu ký (Custody Solutions): Với số tiền lớn, các quỹ sẽ sử dụng các nhà cung cấp dịch vụ lưu ký chuyên nghiệp được quy định để đảm bảo an toàn tài sản, nơi Bitcoin được giữ ngoại tuyến, giảm thiểu rủi ro bị tấn công mạng.
2. Đưa tiền lên blockchain để tham gia DeFi/RWA
Ngược lại, việc đưa tiền lên blockchain để tham gia DeFi hay RWA ám chỉ một hoạt động hoàn toàn khác:
Tương tác trực tiếp với các hợp đồng thông minh (Smart Contracts): Điều này đòi hỏi quỹ phải nắm giữ tài sản on-chain và tương tác trực tiếp với các giao thức DeFi (ví dụ: cung cấp thanh khoản, cho vay, đi vay, staking, yield farming) hoặc các nền tảng RWA.
Tiếp xúc với rủi ro hợp đồng thông minh (Smart Contract Risk): Rủi ro về bug, lỗ hổng bảo mật trong mã của hợp đồng thông minh.
Rủi ro thanh khoản của giao thức (Protocol Liquidity Risk): Khả năng rút tài sản khỏi giao thức.
Rủi ro từ các bên thứ ba (Third-Party Risk): Rủi ro từ các oracle, cầu nối (bridges) hoặc các thành phần khác của hệ sinh thái DeFi.
Yêu cầu về kiến thức kỹ thuật (Technical Expertise): Đòi hỏi kiến thức sâu hơn về cách hoạt động của blockchain và các giao thức.
Kết luận:
Một quỹ TradeFi mua Bitcoin chủ yếu là để đầu tư vào một loại tài sản mới, tương tự như mua vàng hoặc cổ phiếu của một công ty công nghệ. Mục tiêu là lợi nhuận từ sự tăng giá của tài sản đó, với Bitcoin được giữ trong các giải pháp lưu ký an toàn, thường là thông qua các bên thứ ba đáng tin cậy hoặc các sản phẩm tài chính được quản lý.
Trong khi đó, việc đưa tiền lên blockchain để tham gia DeFi/RWA đòi hỏi một mức độ tương tác trực tiếp và rủi ro vận hành cao hơn nhiều, đặt ra yêu cầu cực kỳ khắt khe về bảo mật, khả năng mở rộng, chi phí và tuân thủ pháp lý của chính blockchain đó, như những tiêu chí mà chúng ta đã thảo luận. Đó là lý do tại sao các quỹ sẽ rất cẩn trọng khi lựa chọn blockchain cho các hoạt động DeFi/RWA chuyên sâu.
Bạn có muốn tìm hiểu thêm về cách các quỹ TradeFi phân loại và quản lý rủi ro giữa các loại hình đầu tư crypto khác nhau không?
Bạn có thấy phí giao dịch bất ổn định như ETH là một vấn đề không, nếu cho bạn chọn bạn có chọn ETH không
Với tư cách là một quỹ đầu tư TradeFi truyền thống, phí giao dịch bất ổn định và cao của Ethereum (ETH) chắc chắn là một vấn đề lớn, và nó sẽ là một yếu tố trọng yếu khi xem xét liệu có nên chọn Ethereum cho các hoạt động DeFi/RWA quy mô lớn hay không.
Tại sao phí giao dịch bất ổn định và cao là vấn đề?
Ảnh hưởng đến lợi nhuận (Profitability): Đối với các chiến lược giao dịch tần suất cao, arbitrage, hoặc các hoạt động yield farming cần tương tác liên tục với hợp đồng thông minh, phí gas cao có thể làm xói mòn đáng kể lợi nhuận hoặc thậm chí khiến chiến lược trở nên không khả thi.
Khó khăn trong việc dự toán chi phí (Cost Predictability): Sự biến động lớn của phí gas gây khó khăn trong việc dự toán và quản lý chi phí hoạt động. Một giao dịch có thể tốn 5 USD hôm nay nhưng 50 USD vào ngày mai, gây trở ngại cho việc lập kế hoạch tài chính và thực hiện chiến lược.
Rủi ro tắc nghẽn mạng (Network Congestion Risk): Phí cao thường đi kèm với tình trạng tắc nghẽn mạng, làm chậm trễ việc thực hiện giao dịch, điều này đặc biệt nghiêm trọng đối với các quỹ cần độ chính xác về thời gian (time-sensitive operations).
Hạn chế quy mô hoạt động (Limiting Scale): Đối với các giao dịch nhỏ hoặc các hoạt động quy mô lớn với nhiều tương tác, phí gas cao có thể khiến việc thực hiện trở nên không kinh tế.
Rủi ro từ các giao dịch thất bại (Failed Transaction Risk): Khi phí gas không đủ, giao dịch có thể thất bại nhưng vẫn tiêu tốn phí gas đã trả, dẫn đến lãng phí nguồn lực.
Nếu cho tôi chọn, tôi có chọn ETH không?
Câu trả lời sẽ là "Có, NHƯNG... và CÓ ĐIỀU KIỆN".
Ethereum có một vị thế độc tôn trong không gian blockchain và DeFi, mang lại những lợi thế không thể phủ nhận mà một quỹ TradeFi sẽ khó lòng bỏ qua:
Những lý do CÓ THỂ chọn Ethereum:
Hệ sinh thái DeFi sâu rộng nhất (Deepest DeFi Ecosystem): Ethereum sở hữu hệ sinh thái DeFi lớn nhất, trưởng thành nhất và có tính thanh khoản sâu nhất. Điều này có nghĩa là có nhiều cơ hội đầu tư, cho vay, vay mượn và các giao thức đã được kiểm chứng hơn bất kỳ blockchain nào khác.
Bảo mật đã được kiểm chứng (Battle-Tested Security): Mặc dù có các vấn đề về tắc nghẽn, bản thân blockchain Ethereum đã được kiểm chứng về độ bảo mật qua nhiều năm hoạt động và hàng tỷ đô la giá trị được lưu trữ.
Tiêu chuẩn ngành (Industry Standard): Ethereum là tiêu chuẩn cho hầu hết các token và hợp đồng thông minh (ERC-20, ERC-721), đảm bảo khả năng tương thích rộng rãi.
Sự tin tưởng của nhà phát triển và cộng đồng (Developer & Community Trust): Ethereum có đội ngũ phát triển và cộng đồng lớn mạnh nhất, đảm bảo sự đổi mới và hỗ trợ liên tục.
Lộ trình phát triển mạnh mẽ (Strong Development Roadmap): Với các nâng cấp như EIP-1559 (đã giảm bớt một phần sự biến động của phí gas và đốt cháy một phần phí) và đặc biệt là sự chuyển đổi sang Ethereum 2.0 (Proof-of-Stake) và các giải pháp Layer 2 (Rollups - Arbitrum, Optimism, zkSync, StarkNet), Ethereum đang nỗ lực giải quyết vấn đề khả năng mở rộng và phí gas.
Những ĐIỀU KIỆN và cân nhắc quan trọng để chọn Ethereum:
Mặc dù có những ưu điểm đó, phí gas bất ổn định là một rào cản lớn. Do đó, việc lựa chọn Ethereum sẽ đi kèm với các điều kiện và chiến lược sau:
Ưu tiên các giải pháp Lớp 2 (Layer 2 Solutions): Đây sẽ là chiến lược chính. Thay vì tương tác trực tiếp trên Lớp 1 (mainnet Ethereum) với phí gas cao, chúng tôi sẽ ưu tiên sử dụng các giải pháp Lớp 2 như Arbitrum, Optimism, zkSync, StarkNet, v.v. Những giải pháp này cung cấp thông lượng cao hơn và phí giao dịch thấp hơn đáng kể trong khi vẫn thừa hưởng tính bảo mật từ Ethereum Lớp 1.
Chỉ sử dụng Lớp 1 cho các hoạt động có giá trị cao và tần suất thấp: Đối với các giao dịch lớn, ít thường xuyên, hoặc những hoạt động yêu cầu mức độ bảo mật cao nhất (ví dụ: chuyển tài sản từ/đến các giải pháp lưu ký, hoặc các giao dịch cầu nối quan trọng), Lớp 1 có thể vẫn được sử dụng.
Tích hợp các công cụ dự đoán phí gas (Gas Fee Prediction Tools): Chúng tôi sẽ sử dụng và tích hợp các công cụ tiên tiến để dự đoán phí gas, cho phép quản lý rủi ro và tối ưu hóa thời điểm giao dịch.
Phân tích Chi phí-Lợi ích (Cost-Benefit Analysis): Mỗi chiến lược DeFi/RWA trên Ethereum sẽ được đánh giá kỹ lưỡng về chi phí gas so với lợi nhuận tiềm năng. Nếu phí quá cao khiến lợi nhuận không hấp dẫn, chiến lược đó sẽ bị loại bỏ hoặc điều chỉnh.
Chiến lược đa chuỗi (Multi-Chain Strategy): Thay vì chỉ phụ thuộc vào Ethereum, chúng tôi có thể áp dụng chiến lược đa chuỗi, tức là xem xét các blockchain khác có phí thấp hơn và ổn định hơn (như Polygon, Solana, Avalanche, Binance Smart Chain...) cho một số loại hình hoạt động nhất định, tùy thuộc vào mục tiêu và mức độ rủi ro chấp nhận được.
Tóm lại: Ethereum vẫn là một lựa chọn tiềm năng và mạnh mẽ do hệ sinh thái và bảo mật vượt trội. Tuy nhiên, vấn đề phí gas sẽ không bị bỏ qua. Việc chúng tôi đưa tiền lên Ethereum sẽ được thực hiện một cách chiến lược, tập trung vào việc tận dụng các giải pháp Lớp 2 và các công cụ quản lý chi phí để giảm thiểu tác động tiêu cực của phí giao dịch bất ổn định.
Bạn nói ưu tiên sử dụng giải pháp lớp 2, vậy tiêu chí cho lớp 2 được bạn chọn là gì, bạn có thể ví dụ 1 giải pháp lớp 2 nào bạn đang thấy khả thi không
Với tư cách là một quỹ TradeFi, việc ưu tiên các giải pháp Lớp 2 (Layer 2) để tương tác với hệ sinh thái Ethereum là một chiến lược then chốt để giải quyết vấn đề phí gas cao và khả năng mở rộng. Khi lựa chọn một giải pháp Lớp 2, các tiêu chí của chúng tôi cũng sẽ rất nghiêm ngặt, tập trung vào bảo mật, hiệu suất, và khả năng tích hợp.
Dưới đây là các tiêu chí chính và một ví dụ về giải pháp Lớp 2 khả thi:
Tiêu chí lựa chọn giải pháp Lớp 2:
Bảo mật và Sự kế thừa từ Lớp 1 (Security & L1 Inheritance):
Mức độ thừa hưởng bảo mật từ Ethereum: Đây là tiêu chí quan trọng nhất. Giải pháp L2 phải kế thừa tối đa tính bảo mật của Ethereum Lớp 1. Điều này có nghĩa là dữ liệu giao dịch phải được tổng hợp và ghi vào Lớp 1 một cách an toàn.
Cơ chế bằng chứng (Proof Mechanism): Đối với Optimistic Rollups, chúng tôi sẽ đánh giá độ mạnh mẽ của cơ chế "fraud proofs" (bằng chứng gian lận) và thời gian tranh chấp (challenge period). Đối với ZK-Rollups, chúng tôi sẽ xem xét độ an toàn và đáng tin cậy của "validity proofs" (bằng chứng hợp lệ) và các thuật toán mật mã được sử dụng.
Kiểm toán và sự tin cậy: Các giải pháp L2 phải trải qua các cuộc kiểm toán bảo mật nghiêm ngặt và có lịch sử hoạt động ổn định.
Khả năng mở rộng và Hiệu suất (Scalability & Performance):
Thông lượng giao dịch (TPS): Khả năng xử lý số lượng giao dịch cao hơn đáng kể so với Lớp 1, đáp ứng nhu cầu của các hoạt động quỹ.
Độ trễ giao dịch thấp (Low Latency): Giao dịch cần được xác nhận nhanh chóng, đặc biệt quan trọng cho các chiến lược giao dịch cần tốc độ.
Chi phí giao dịch thấp và ổn định (Low & Predictable Transaction Costs): Mặc dù mục đích chính là giảm phí, chúng tôi vẫn cần phí phải đủ thấp và ít biến động để đảm bảo tính kinh tế của các giao dịch.
Khả năng tương thích EVM (EVM Compatibility):
Tương thích với Máy ảo Ethereum (EVM): Điều này cho phép dễ dàng di chuyển các hợp đồng thông minh và DApps hiện có từ Lớp 1 lên Lớp 2 mà không cần viết lại mã, giúp tận dụng hệ sinh thái DeFi hiện có.
Tương thích với các công cụ phát triển: Khả năng sử dụng các công cụ phát triển Ethereum quen thuộc (Hardhat, Truffle, Ethers.js, Web3.js) giúp giảm chi phí và thời gian triển khai.
Hệ sinh thái và Thanh khoản (Ecosystem & Liquidity):
Sự hiện diện của DApps và giao thức chính: Có các giao thức DeFi quan trọng (DEX, lending, stablecoins) đã được triển khai và có thanh khoản trên L2 đó.
Tổng giá trị bị khóa (TVL): Một TVL cao là dấu hiệu của sự tin tưởng và thanh khoản sẵn có.
Sự chấp nhận của người dùng và nhà phát triển: Một cộng đồng năng động và số lượng người dùng/nhà phát triển đang tăng lên là yếu tố tích cực.
Khả năng rút tiền và cầu nối (Withdrawal & Bridging Capabilities):
Cơ chế rút tiền an toàn và hiệu quả: Quy trình rút tài sản từ L2 về L1 phải an toàn và đáng tin cậy. Đối với Optimistic Rollups, chúng tôi sẽ cân nhắc thời gian tranh chấp.
Các cầu nối tài sản đáng tin cậy: Khả năng di chuyển tài sản giữa Lớp 1 và Lớp 2 một cách trơn tru và an toàn.
Tính phi tập trung (Decentralization):
Mức độ tập trung của các sequencer/proposer: Mặc dù nhiều giải pháp L2 hiện tại vẫn có một mức độ tập trung nhất định ở lớp sequencer/proposer, chúng tôi sẽ ưu tiên những giải pháp có lộ trình rõ ràng để tiến tới phi tập trung hoàn toàn.
Cơ chế quản trị: Một mô hình quản trị phi tập trung, cho phép cộng đồng tham gia vào việc phát triển và quyết định.
Lộ trình phát triển trong tương lai (Future Roadmap):
Lộ trình rõ ràng cho các nâng cấp, cải tiến bảo mật và phi tập trung hóa.
Ví dụ về một giải pháp Lớp 2 khả thi: Arbitrum
Với các tiêu chí trên, Arbitrum nổi bật như một trong những giải pháp Lớp 2 khả thi và được ưu tiên hàng đầu cho một quỹ TradeFi.
Lý do Arbitrum khả thi:
Loại Rollup: Arbitrum là một Optimistic Rollup. Điều này có nghĩa là nó kế thừa bảo mật mạnh mẽ từ Ethereum Lớp 1, vì tất cả dữ liệu giao dịch cuối cùng đều được ghi lên L1.
Bảo mật:
Sử dụng "interactive fraud proofs" (bằng chứng gian lận tương tác), cho phép các bên tranh chấp xác định tính hợp lệ của các giao dịch trong thời gian tranh chấp (thường là 7 ngày). Mặc dù có độ trễ khi rút tiền, điều này đảm bảo tính đúng đắn của trạng thái trên L2.
Được kiểm toán và có lịch sử hoạt động ổn định kể từ khi ra mắt mainnet.
Khả năng mở rộng và Hiệu suất:
Cung cấp thông lượng giao dịch cao hơn đáng kể so với Ethereum L1.
Phí giao dịch thấp hơn đáng kể và ổn định hơn nhiều so với L1, giúp các hoạt động DeFi trở nên kinh tế hơn.
Độ trễ giao dịch thấp, mang lại trải nghiệm người dùng mượt mà hơn.
Khả năng tương thích EVM (EVM+):
Arbitrum nổi bật với mức độ tương thích cao với EVM, cho phép các nhà phát triển dễ dàng triển khai các hợp đồng thông minh Ethereum hiện có mà không cần thay đổi đáng kể. Điều này giúp hệ sinh thái DeFi trên Arbitrum phát triển nhanh chóng.
Tương thích với hầu hết các công cụ phát triển Ethereum quen thuộc.
Hệ sinh thái và Thanh khoản:
Có một hệ sinh thái DeFi vô cùng sôi động và đa dạng, với nhiều giao thức lớn và phổ biến đã được triển khai (ví dụ: Uniswap, Aave, GMX, Curve, v.v.).
TVL (Tổng giá trị bị khóa) của Arbitrum là một trong những TVL cao nhất trong số các giải pháp L2, cho thấy thanh khoản dồi dào và sự tin tưởng của người dùng.
Khả năng rút tiền và Cầu nối:
Có cầu nối chính thức (Arbitrum Bridge) cho phép di chuyển tài sản an toàn giữa L1 và Arbitrum.
Thời gian rút tiền tiêu chuẩn là 7 ngày (do cơ chế Optimistic Rollup), nhưng cũng có các giải pháp cầu nối thanh khoản của bên thứ ba (ví dụ: Hop Protocol, Synapse) giúp rút tiền nhanh hơn với một khoản phí nhỏ.
Tính phi tập trung và Lộ trình:
Arbitrum đang trong quá trình tiến tới phi tập trung hóa hoàn toàn, với việc ra mắt token ARB và cơ chế quản trị DAO.
Lộ trình phát triển liên tục, bao gồm các nâng cấp để cải thiện hiệu suất và phi tập trung.
Tóm lại: Đối với một quỹ TradeFi, Arbitrum là một ứng cử viên mạnh mẽ vì nó cung cấp sự cân bằng giữa bảo mật mạnh mẽ (kế thừa từ Ethereum L1), hiệu suất vượt trội, phí thấp và một hệ sinh thái DeFi trưởng thành. Việc sử dụng các giải pháp Lớp 2 như Arbitrum cho phép quỹ khai thác tối đa tiềm năng của DeFi trên Ethereum mà không phải đối mặt trực tiếp với những hạn chế về chi phí và khả năng mở rộng của Lớp 1.
Thế còn starknet bạn thấy sao, bảo mật khá tốt mà, còn tốt hơn arb
Google Search
Google Search
Bạn đưa ra một quan điểm rất đúng và quan trọng! StarkNet (là một ZK-Rollup) thực sự có những lợi thế bảo mật đáng kể so với Optimistic Rollups như Arbitrum, đặc biệt là về tính tức thì của bằng chứng (finality).
Với tư cách là một quỹ TradeFi, chúng tôi chắc chắn sẽ xem xét StarkNet rất nghiêm túc.
Tại sao StarkNet (ZK-Rollup) có thể được coi là "tốt hơn" về bảo mật và là lựa chọn khả thi?
Tính tức thì của bằng chứng (Instant Finality):
Đây là ưu điểm lớn nhất của ZK-Rollups. Thay vì dựa vào giả định "Optimistic" (mọi giao dịch đều hợp lệ trừ khi bị chứng minh là sai) và một khoảng thời gian tranh chấp (thường là 7 ngày như của Arbitrum), ZK-Rollups sử dụng bằng chứng hợp lệ (validity proofs) được tạo ra bằng mật mã phức tạp.
Điều này có nghĩa là một khi bằng chứng được xác minh trên Lớp 1 Ethereum, giao dịch trên StarkNet được coi là final ngay lập tức. Không có thời gian chờ đợi để rút tiền hay lo ngại về các "fraud proofs" bị bỏ lỡ. Đối với một quỹ, điều này cực kỳ quan trọng vì nó giảm thiểu rủi ro bị kẹt vốn và cho phép quản lý thanh khoản hiệu quả hơn.
Tính bảo mật vốn có dựa trên mật mã (Inherent Cryptographic Security):
Bảo mật của ZK-Rollups không phụ thuộc vào hành vi trung thực của các bên thứ ba (như người giám sát fraud proof). Nó dựa vào toán học và mật mã học, tạo ra một lớp bảo mật mạnh mẽ hơn về mặt lý thuyết.
StarkNet sử dụng công nghệ STARK proofs (Scalable Transparent Argument of Knowledge), được thiết kế để có khả năng chống lại các cuộc tấn công lượng tử trong tương lai và có hiệu quả cao trong việc tạo ra các bằng chứng có thể mở rộng.
Khả năng mở rộng cao hơn về lý thuyết:
Bằng chứng ZK-Rollups có thể nén một lượng lớn giao dịch vào một bằng chứng duy nhất với kích thước rất nhỏ được gửi lên Lớp 1. Điều này cho phép thông lượng giao dịch cao hơn nhiều về mặt lý thuyết so với Optimistic Rollups.
Tuy nhiên, tại sao Arbitrum (Optimistic Rollup) vẫn đang chiếm ưu thế lớn hơn về mặt ứng dụng thực tế và tại sao một quỹ TradeFi cần cân nhắc kỹ lưỡng StarkNet?
Mặc dù ZK-Rollups (như StarkNet) vượt trội về mặt lý thuyết bảo mật và finality, chúng vẫn đối mặt với một số thách thức đáng kể mà Arbitrum (Optimistic Rollup) đã giải quyết tốt hơn cho đến nay:
Khả năng tương thích EVM (EVM Compatibility):
StarkNet sử dụng Cairo, một ngôn ngữ lập trình tùy chỉnh riêng của StarkWare, được tối ưu hóa để tạo ra các bằng chứng STARK. Điều này có nghĩa là các ứng dụng và hợp đồng thông minh được viết cho Ethereum (sử dụng Solidity) không thể dễ dàng di chuyển sang StarkNet. Các nhà phát triển phải học ngôn ngữ Cairo và viết lại mã, hoặc sử dụng các công cụ chuyển đổi phức tạp (như transpiler).
Ngược lại, Arbitrum cực kỳ tương thích với EVM, cho phép các nhà phát triển dễ dàng triển khai các DApp hiện có từ Ethereum lên Arbitrum với ít hoặc không cần thay đổi mã. Điều này đã giúp Arbitrum xây dựng một hệ sinh thái DeFi khổng lồ và thu hút một lượng lớn người dùng và thanh khoản.
Mức độ trưởng thành của hệ sinh thái và thanh khoản:
Do rào cản về ngôn ngữ Cairo và thời gian phát triển phức tạp hơn, hệ sinh thái DeFi của StarkNet, mặc dù đang phát triển nhanh, vẫn chưa đạt đến mức độ sâu rộng và thanh khoản như Arbitrum. Các quỹ TradeFi tìm kiếm các thị trường có thanh khoản sâu để thực hiện các giao dịch lớn mà không gây trượt giá đáng kể.
Số lượng DApps, TVL, và số lượng người dùng hoạt động trên Arbitrum vẫn cao hơn đáng kể so với StarkNet tính đến thời điểm hiện tại.
Công cụ phát triển và hỗ trợ:
Hệ sinh thái công cụ phát triển của Arbitrum (và các Optimistic Rollups tương thích EVM khác) đã trưởng thành hơn, quen thuộc hơn với các nhà phát triển Ethereum.
StarkNet vẫn đang trong quá trình xây dựng và cải thiện các công cụ và tài liệu cho Cairo, có thể là một thách thức đối với các quỹ muốn tự phát triển hoặc tích hợp sâu.
Chi phí tính toán của bằng chứng (Proof Generation Costs):
Việc tạo ra các bằng chứng zero-knowledge (ZK-proofs) là một quá trình tốn kém về mặt tính toán, mặc dù việc xác minh bằng chứng trên L1 thì rất rẻ. Điều này có thể ảnh hưởng đến chi phí vận hành cho các sequencer/prover và cuối cùng ảnh hưởng đến phí người dùng.
Kết luận của một quỹ TradeFi:
Đối với một quỹ TradeFi, việc lựa chọn giữa Arbitrum và StarkNet sẽ là một quyết định cân bằng giữa bảo mật lý thuyết tối ưu (StarkNet) và tính thực dụng, thanh khoản, và dễ tiếp cận của hệ sinh thái (Arbitrum).
Nếu mục tiêu chính là rủi ro thấp nhất có thể cho việc rút tiền và xác nhận tức thì, StarkNet sẽ là lựa chọn hấp dẫn hơn về mặt công nghệ bảo mật cốt lõi. Tính "finality tức thì" của ZK-Rollups là một lợi thế không thể phủ nhận đối với các tổ chức truyền thống quen với sự chắc chắn.
Tuy nhiên, tính đến thời điểm hiện tại, Arbitrum vẫn cung cấp một môi trường thân thiện hơn cho các hoạt động DeFi quy mô lớn do hệ sinh thái rộng lớn, thanh khoản sâu, và khả năng tương thích EVM vượt trội. Việc thời gian rút tiền 7 ngày có thể được giảm thiểu bằng các cầu nối thanh khoản (liquidity bridges) của bên thứ ba, mặc dù điều này lại đưa ra một rủi ro mới (rủi ro của cầu nối).
Chiến lược khả thi của quỹ:
Một quỹ TradeFi có thể sẽ áp dụng một chiến lược đa dạng:
Hiện tại: Ưu tiên sử dụng Arbitrum cho phần lớn các hoạt động DeFi đòi hỏi thanh khoản và tương tác rộng rãi với các DApp phổ biến, đồng thời quản lý rủi ro thời gian rút tiền và rủi ro cầu nối.
Trong tương lai: Theo dõi chặt chẽ sự phát triển của StarkNet, đặc biệt là sự trưởng thành của hệ sinh thái DeFi, sự dễ dàng trong việc phát triển DApp (có thể thông qua các giải pháp zkEVM tương thích EVM hơn đang phát triển trong không gian ZK), và lộ trình phi tập trung hóa của các sequencer. Khi StarkNet đạt đến mức độ trưởng thành và tiện lợi tương đương, nó có thể trở thành lựa chọn ưu tiên do lợi thế bảo mật và finality vốn có.
Tóm lại, StarkNet mang lại một cấp độ bảo mật cao hơn về mặt lý thuyết so với Arbitrum. Nhưng đối với một quỹ TradeFi, bảo mật phải đi đôi với tính khả thi, thanh khoản và dễ sử dụng trong môi trường thực tế. Hiện tại, Arbitrum vẫn đang dẫn đầu về các yếu tố thực dụng đó, nhưng tương lai có thể thuộc về các ZK-Rollups như StarkNet khi chúng khắc phục được những thách thức hiện tại.
Nếu chọn blockchain layer 1, bạn có thấy blockchain nào khác ETH khả thi không
Google Search
Google Search
Bạn hỏi rất đúng. Mặc dù Ethereum là "vua" của DeFi và có một hệ sinh thái mạnh mẽ, nhưng việc chỉ dựa vào một blockchain duy nhất, đặc biệt khi nó có những vấn đề về phí và khả năng mở rộng (ngay cả với L2), là không tối ưu đối với một quỹ TradeFi. Chúng tôi sẽ luôn tìm kiếm các blockchain Layer 1 khác có tiềm năng và đáp ứng các tiêu chí nghiêm ngặt của chúng tôi để đa dạng hóa và tối ưu hóa chiến lược.
Dưới đây là một số blockchain Layer 1 khác mà một quỹ TradeFi sẽ thấy khả thi, cùng với lý do và những điểm cần cân nhắc:
1. Solana (SOL)
Điểm mạnh:
Tốc độ và Thông lượng vượt trội: Solana được thiết kế để xử lý hàng ngàn giao dịch mỗi giây (TPS) với độ trễ cực thấp và chi phí giao dịch siêu rẻ, điều này là cực kỳ hấp dẫn cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao như giao dịch tần suất cao, DeFi, và gaming.
Khả năng mở rộng: Kiến trúc độc đáo của Solana (Proof of History, Tower BFT, Sealevel, Pipelining) cho phép khả năng mở rộng lớn mà không cần các giải pháp Layer 2 phức tạp như Ethereum.
Hệ sinh thái đang phát triển: Mặc dù không lớn bằng Ethereum, Solana có một hệ sinh thái DeFi, NFT và gaming đang phát triển nhanh chóng với nhiều dự án và thanh khoản đáng kể.
Hút vốn tổ chức: Solana đã thu hút sự chú ý và đầu tư từ một số tổ chức lớn, cho thấy tiềm năng chấp nhận rộng rãi. Gần đây, có những thông tin về việc R3 (một công ty blockchain tập trung vào TradFi) hợp tác với Solana để đưa tài sản thế giới thực (RWA) lên chuỗi.
Cân nhắc:
Tính ổn định của mạng: Lịch sử của Solana đã ghi nhận một số lần ngừng hoạt động (outage) hoặc tắc nghẽn, đây là một điểm lo ngại lớn đối với các quỹ TradeFi vốn ưu tiên sự ổn định và thời gian hoạt động liên tục.
Mức độ tập trung: Cơ chế đồng thuận của Solana, dù hiệu quả, vẫn có một mức độ tập trung nhất định (yêu cầu phần cứng cao cho validator), điều này có thể là một mối lo ngại về mặt phi tập trung so với Ethereum.
Tính bảo mật (Smart Contract Risk): Mặc dù mạng lưới nhanh, các giao thức trên Solana cũng đã từng đối mặt với các vấn đề bảo mật.
2. Avalanche (AVAX)
Điểm mạnh:
Khả năng mở rộng thông qua Subnets: Điểm độc đáo của Avalanche là kiến trúc Subnet, cho phép bất kỳ ai cũng có thể khởi chạy một blockchain tùy chỉnh (subnet) với các quy tắc riêng (ví dụ: yêu cầu KYC, phí riêng, bảo mật riêng). Điều này cực kỳ hấp dẫn đối với các tổ chức muốn tạo ra các môi trường blockchain được cấp phép, tuân thủ quy định cho RWA hoặc DeFi riêng.
EVM Compatibility: Chuỗi C-Chain của Avalanche hoàn toàn tương thích EVM, giúp các nhà phát triển dễ dàng di chuyển các ứng dụng từ Ethereum và tận dụng các công cụ quen thuộc.
Tốc độ và Chi phí: Avalanche cung cấp tốc độ giao dịch nhanh và phí thấp hơn đáng kể so với Ethereum L1.
Hút vốn tổ chức: Avalanche đã và đang tích cực thu hút các tổ chức tham gia thông qua các chương trình khuyến khích và khả năng tạo Subnet tùy chỉnh. Việc VanEck ra mắt quỹ trái phiếu kho bạc được token hóa trên Avalanche (cùng với Ethereum và Solana) là một ví dụ rõ rệt.
Cân nhắc:
Tính phi tập trung của Subnets: Mặc dù tổng thể Avalanche là phi tập trung, các Subnet riêng lẻ có thể được cấu hình để trở nên tập trung hơn hoặc được cấp phép, điều này cần được đánh giá theo từng trường hợp.
Độ sâu của hệ sinh thái: Dù đang phát triển mạnh, hệ sinh thái DeFi tổng thể trên Avalanche chưa có độ sâu và thanh khoản bằng Ethereum.
3. Polygon (MATIC)
Điểm mạnh:
Kết nối chặt chẽ với Ethereum: Polygon bắt đầu là một sidechain tương thích EVM của Ethereum (Polygon PoS) và đang phát triển thành một mạng lưới các giải pháp mở rộng (zkEVM, Supernets) được bảo mật bởi Ethereum. Điều này mang lại lợi thế về khả năng tương thích và sự tin cậy từ hệ sinh thái Ethereum.
Phí thấp và tốc độ nhanh: Polygon PoS đã chứng minh khả năng cung cấp giao dịch nhanh và phí rất thấp.
Chấp nhận rộng rãi từ doanh nghiệp và tổ chức: Polygon đã có nhiều quan hệ đối tác với các công ty lớn và doanh nghiệp truyền thống (Starbucks, Disney, Adidas, JP Morgan), cho thấy khả năng tích hợp vào các hệ thống hiện có.
Tập trung vào RWA: Polygon đang tích cực định vị mình là một nền tảng hàng đầu cho token hóa RWA thông qua các công nghệ như AggLayer và các giải pháp cấp phép.
Cân nhắc:
Mô hình bảo mật của Polygon PoS: Mặc dù hiệu quả, Polygon PoS là một sidechain và không kế thừa bảo mật trực tiếp từ Ethereum như Rollups. Tuy nhiên, các giải pháp ZK của Polygon (Polygon zkEVM) đang giải quyết vấn đề này.
Sự phức tạp của hệ sinh thái Polygon 2.0: Với nhiều giải pháp (PoS, zkEVM, Supernets, AggLayer), việc lựa chọn và tích hợp có thể trở nên phức tạp hơn.
4. BNB Chain (BNB)
Điểm mạnh:
Lượng người dùng khổng lồ: Được hỗ trợ bởi Binance, BNB Chain có một lượng lớn người dùng và hoạt động giao dịch cao, dẫn đến thanh khoản đáng kể trên các DApp của nó.
Phí thấp và tốc độ nhanh: Tương tự như Polygon, BNB Chain cung cấp phí giao dịch thấp và tốc độ xử lý nhanh.
Tương thích EVM: Dễ dàng cho các nhà phát triển Ethereum chuyển đổi.
Cân nhắc:
Tính tập trung: Đây là mối lo ngại lớn nhất đối với BNB Chain. Số lượng validator tương đối nhỏ và sự ảnh hưởng của Binance đối với mạng lưới khiến nó kém phi tập trung hơn nhiều so với Ethereum, Solana hoặc Avalanche. Đối với một quỹ TradeFi, vấn đề phi tập trung là quan trọng để giảm thiểu rủi ro kiểm duyệt hoặc thao túng.
Mối quan hệ với Binance: Mặc dù là một điểm mạnh về mặt thanh khoản, mối quan hệ chặt chẽ với một sàn giao dịch tập trung lớn có thể gây ra rủi ro pháp lý và danh tiếng trong một số khu vực pháp lý.
Tóm lại chiến lược của Quỹ TradeFi:
Đối với một quỹ TradeFi, việc lựa chọn blockchain Layer 1 (ngoài Ethereum) sẽ phụ thuộc vào mục tiêu cụ thể của khoản đầu tư DeFi/RWA:
Để tìm kiếm hiệu suất cao và chi phí thấp cho các giao dịch on-chain thông thường: Solana sẽ là một lựa chọn hàng đầu nếu các vấn đề về sự ổn định mạng được cải thiện và quản lý rủi ro tốt.
Để xây dựng các ứng dụng RWA được cấp phép hoặc các môi trường riêng tư hơn cho tổ chức: Avalanche (với Subnets) và Polygon (với Supernets/CDK) sẽ là những ứng cử viên rất mạnh mẽ do khả năng tùy chỉnh và các tính năng hướng đến doanh nghiệp.
Để tiếp cận một thị trường lớn, chi phí thấp, nhưng chấp nhận rủi ro tập trung: BNB Chain có thể được xem xét, nhưng với sự thận trọng cao hơn về mặt rủi ro pháp lý và phi tập trung.
Cuối cùng, một chiến lược đa chuỗi (multi-chain strategy) sẽ là cách tiếp cận khả thi nhất. Không có một blockchain nào là hoàn hảo cho tất cả các trường hợp sử dụng. Bằng cách tận dụng điểm mạnh của nhiều Layer 1 và các giải pháp Layer 2 phù hợp, một quỹ TradeFi có thể tối ưu hóa lợi nhuận, quản lý rủi ro và tuân thủ các yêu cầu quy định trong không gian tài chính phi tập trung.
Bạn thấy sao về EOS Vaulta
Google Search
Google Search
Thử lại mà không sử dụng ứng dụng
Quan điểm về EOS và sự phát triển gần đây của nó (đặc biệt là với "Vaulta") là một điểm thú vị để thảo luận trong bối cảnh một quỹ TradeFi. EOS có một lịch sử khá phức tạp trong không gian blockchain.
Lịch sử EOS và những thay đổi gần đây:
Ban đầu, EOS (EOSIO) được ra mắt với sự kỳ vọng rất lớn, được mệnh danh là "Ethereum Killer" với khả năng xử lý hàng triệu giao dịch mỗi giây và không có phí giao dịch cho người dùng. Tuy nhiên, dự án đã đối mặt với nhiều thách thức về quản trị (sự ảnh hưởng của Block.one - công ty ban đầu), sự phát triển chậm chạp của hệ sinh thái, và vấn đề tập trung của cơ chế DPoS (Delegated Proof of Stake) khiến nhiều người thất vọng.
Gần đây, dưới sự lãnh đạo của EOS Network Foundation (ENF), dự án đã có một sự hồi sinh đáng kể. ENF là một tổ chức phi lợi nhuận do cộng đồng dẫn dắt, đã tiếp quản quyền kiểm soát và tài trợ cho sự phát triển của mạng. Các thay đổi quan trọng bao gồm:
Chuyển đổi sang Antelope protocol: Độc lập hoàn toàn về mã nguồn từ Block.one.
Ra mắt EOS EVM: Đây là một bước tiến quan trọng, mang lại khả năng tương thích với Máy ảo Ethereum (EVM). Điều này cho phép các nhà phát triển dễ dàng di chuyển các ứng dụng và hợp đồng thông minh được viết bằng Solidity từ Ethereum sang EOS, mở rộng đáng kể tiềm năng cho DeFi và RWA.
Tái định vị và tầm nhìn "Web3 Bank" với Vaulta: EOS đang định vị mình là một "ngân hàng Web3" với thương hiệu Vaulta. Mục tiêu là cung cấp các giải pháp tài chính số được thiết kế riêng cho các tổ chức và doanh nghiệp, tích hợp các tính năng như khả năng tương thích C++ WASM (cho Web2 Banking), tích hợp Bitcoin (qua exSat) và cơ sở dữ liệu RAM on-chain phi tập trung.
Quan điểm của một quỹ TradeFi về EOS/Vaulta:
Với những thay đổi này, quan điểm của một quỹ TradeFi sẽ là thận trọng nhưng đầy tiềm năng.
Điểm mạnh tiềm năng cho một quỹ TradeFi:
Hiệu suất vượt trội: EOS (và EOS EVM) được thiết kế cho thông lượng cao, thời gian khối 1 giây và phí giao dịch gần như bằng 0 hoặc rất thấp và ổn định. Đây là yếu tố cực kỳ hấp dẫn cho các giao dịch tần suất cao và quản lý chi phí.
Khả năng tương thích EVM (EOS EVM): Việc có một EVM hiệu suất cao và tương thích gần như hoàn hảo là một lợi thế lớn. Nó cho phép quỹ tận dụng các công cụ và hợp đồng thông minh quen thuộc từ Ethereum, đồng thời giảm chi phí hoạt động.
Tầm nhìn hướng đến tổ chức (Vaulta - Web3 Bank): Việc EOS định vị mình là Vaulta và tập trung vào "Web3 Banking" cho thấy sự hiểu biết về nhu cầu của các tổ chức TradeFi.
Khả năng tương thích C++ WASM: C++ là ngôn ngữ lập trình phổ biến trong các hệ thống ngân hàng truyền thống, điều này có thể giúp giảm rào cản tích hợp cho các tổ chức.
Tính năng quản lý dữ liệu on-chain (RAM): Khả năng quản lý dữ liệu hiệu quả và cấu trúc trên chuỗi là quan trọng đối với các yêu cầu báo cáo và tuân thủ của tổ chức.
Tích hợp Bitcoin (qua exSat): Khả năng biến Bitcoin thành tài sản sinh lời on-chain thông qua exSat là một điểm cộng lớn, khai thác lượng thanh khoản khổng lồ của BTC.
Lịch sử hoạt động ổn định (từ góc độ uptime): Mặc dù có những vấn đề về quản trị trong quá khứ, bản thân blockchain EOS có lịch sử uptime (thời gian hoạt động) rất tốt, với tuyên bố không có thời gian ngừng hoạt động trong hơn 6 năm và khả năng xử lý hơn 100 triệu giao dịch hàng ngày trong thời gian cao điểm.
Cấu trúc quản trị được cải thiện (ENF): Sự lãnh đạo của ENF đã mang lại một hướng đi rõ ràng và sự hỗ trợ mạnh mẽ hơn từ cộng đồng.
Những điểm cần cân nhắc và rủi ro:
Danh tiếng quá khứ: Lịch sử biến động và những thất vọng ban đầu có thể khiến các quỹ TradeFi thận trọng hơn. Cần thời gian và những bằng chứng cụ thể về hiệu quả và sự ổn định của hướng đi mới.
Mức độ phi tập trung của DPoS: Mặc dù ENF đã nỗ lực để phi tập trung hóa hơn, cơ chế DPoS vẫn có số lượng validator tương đối nhỏ và cần được đánh giá kỹ lưỡng về khả năng chống kiểm duyệt và phân phối quyền lực.
Độ sâu của hệ sinh thái DeFi/RWA mới: Mặc dù EOS EVM mở ra cánh cửa cho các DApp, hệ sinh thái DeFi và RWA trên EOS (và Vaulta) vẫn cần thời gian để phát triển độ sâu thanh khoản và số lượng giao thức đáng tin cậy ngang bằng với Ethereum hoặc các Layer 1 khác như Solana/Avalanche. Một quỹ sẽ cần thấy các giao thức chủ chốt có TVL và hoạt động đáng kể.
Rủi ro từ các thành phần mới (exSat, Vaulta specific features): Mặc dù hấp dẫn, các thành phần mới như exSat hay các tính năng đặc thù của Vaulta cần được kiểm toán kỹ lưỡng và chứng minh được độ ổn định trong môi trường thực tế.
Mức độ chấp nhận của tổ chức: Việc EOS đang tích cực hướng tới các tổ chức là tốt, nhưng số lượng các tổ chức TradeFi lớn thực sự triển khai và đưa vốn lên Vaulta sẽ là yếu tố quyết định.
Kết luận:
EOS, với sự tái định vị thành Vaulta và việc ra mắt EOS EVM, đã thể hiện một nỗ lực đáng kể để trở thành một nền tảng hấp dẫn hơn cho các tổ chức TradeFi trong không gian DeFi và RWA. Các ưu điểm về hiệu suất, chi phí thấp và khả năng tương thích EVM là rất hấp dẫn.
Tuy nhiên, với tư cách là một quỹ TradeFi, chúng tôi sẽ tiếp cận với sự thận trọng hợp lý. Chúng tôi sẽ:
Giám sát chặt chẽ sự phát triển của hệ sinh thái Vaulta, đặc biệt là các giao thức DeFi và RWA được triển khai trên đó.
Đánh giá kỹ lưỡng các cuộc kiểm toán bảo mật của EOS EVM và các giao thức chính.
Theo dõi mức độ chấp nhận từ các tổ chức khác và sự gia tăng về TVL.
Phân tích rủi ro liên quan đến cơ chế DPoS và mức độ phi tập trung thực sự của mạng.
Nếu EOS/Vaulta có thể liên tục chứng minh được sự ổn định, bảo mật và khả năng thu hút các dự án và thanh khoản chất lượng cao, đồng thời giải quyết được những lo ngại về mức độ phi tập trung, nó chắc chắn có tiềm năng trở thành một lựa chọn khả thi trong danh mục đa chuỗi của chúng tôi để tham gia vào không gian DeFi và RWA.
Nhận xét
Đăng nhận xét