Báo cáo phân tích dự án Crypto ETH Ethereum
BÁO CÁO PHÂN TÍCH DỰ ÁN CRYPTO: ETHEREUM (ETH)
I. TÓM TẮT ĐẦU TƯ
Ethereum (ETH) hiện là tiền điện tử lớn thứ hai thế giới theo vốn
hóa thị trường, đóng vai trò là một nền tảng phần mềm phi tập trung mạnh mẽ. Nền
tảng này cung cấp năng lượng cho một hệ sinh thái ứng dụng rộng lớn, vượt ra
ngoài chức năng tiền tệ đơn thuần, thông qua các hợp đồng thông minh.1 Trong mười năm qua,
Ethereum đã chuyển mình từ một "Máy tính Thế giới" thử nghiệm thành
cơ sở hạ tầng nền tảng của Web3, thúc đẩy sự phát triển của Tài chính Phi tập
trung (DeFi), Token không thể thay thế (NFTs) và nhiều lĩnh vực khác.4
Phân tích này nhấn mạnh một số động lực chính định hình luận điểm
đầu tư của Ethereum. Quá trình chuyển đổi sang cơ chế đồng thuận Proof-of-Stake
(PoS) thông qua sự kiện "The Merge" đã giảm đáng kể mức tiêu thụ năng
lượng của mạng lưới, nâng cao tính bền vững và hiệu quả.3 Việc triển khai
Ethereum Improvement Proposal (EIP) 1559 đã giới thiệu một cơ chế đốt phí, tạo
ra khả năng giảm phát cho ETH và cải thiện khả năng dự đoán chi phí giao dịch,
mang lại lợi ích đáng kể cho người dùng và nhà phát triển.4
Các giải pháp Layer 2 (L2), như Arbitrum, Optimism và zkSync,
đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng quy mô mạng lưới, mang lại các giao
dịch nhanh hơn và rẻ hơn, giải quyết các thách thức về thông lượng trên Layer 1
(L1).13 Ethereum vẫn giữ vị thế
thống trị trong các hệ sinh thái DeFi và NFT, đồng thời thu hút sự quan tâm
ngày càng tăng từ các tổ chức đối với tài sản thế giới thực được mã hóa (RWAs).4 Hơn nữa, sự rõ ràng về
quy định pháp lý, đặc biệt tại Hoa Kỳ với các sáng kiến như Đạo luật GENIUS,
đang tạo ra một động lực tích cực đáng kể cho việc áp dụng và tăng trưởng thị
trường.16
Các nâng cấp liên tục của Ethereum, bao gồm The Merge, EIP-1559
và Dencun, không chỉ là những cải tiến kỹ thuật đơn thuần mà còn là những động
thái chiến lược nhằm nâng cao giá trị cốt lõi của nền tảng. Bằng cách giải quyết
các vấn đề cố hữu như phí cao, tiêu thụ năng lượng và thông lượng hạn chế, những
cải tiến này trực tiếp tác động đến tâm lý nhà đầu tư và nhận thức của thị trường
về Ethereum. Những cải tiến này giúp Ethereum trở nên hấp dẫn hơn đối với cả
người dùng cá nhân và nhà đầu tư tổ chức. Việc chuyển đổi sang PoS và cơ chế đốt
phí của EIP-1559 tạo ra một khía cạnh giảm phát, điều mà trong kinh tế học truyền
thống có thể làm tăng sự khan hiếm và giá trị, từ đó có khả năng đẩy giá ETH
lên cao. Sự cải thiện trong các yếu tố cơ bản kỹ thuật và kinh tế học token dẫn
đến sự tin tưởng gia tăng, thu hút thêm vốn (ví dụ: thông qua các quỹ ETF giao
ngay, như đã thấy với dòng vốn vào ETF Ethereum của BlackRock 19) và có khả năng củng cố
vị thế của Ethereum như một tài sản có giá trị đầu tư, vượt ra khỏi vai trò một
token tiện ích đơn thuần.
Dựa trên phân tích toàn diện, các chuyên gia đã đưa ra dự báo
giá ETH có thể đạt tới 10.000 USD vào năm 2025 và 15.000 USD vào năm 2030, phản
ánh triển vọng tích cực dựa trên các yếu tố cơ bản mạnh mẽ và xu hướng thị trường
đang diễn ra.2
II. GIỚI THIỆU DỰ ÁN: ETHEREUM
Lịch sử hình thành và tầm nhìn của Ethereum
Ethereum được Vitalik Buterin đề xuất lần đầu tiên vào năm 2013
thông qua một whitepaper, phác thảo một nền tảng blockchain có khả năng hỗ trợ
các ứng dụng phức tạp hơn ngoài các chức năng tài chính cơ bản. Tầm nhìn của
Buterin bao gồm việc xây dựng các hệ thống quản trị phi tập trung, nền tảng cho
vay, cơ sở dữ liệu và khả năng đại diện kỹ thuật số cho các tài sản vật lý.2 Nền tảng này được hình
dung như một "siêu máy tính toàn cầu".5
Sau một đợt chào bán tiền xu ban đầu (ICO) thành công vào năm
2014, huy động được 18,3 triệu USD bằng Bitcoin, blockchain Ethereum chính thức
được ra mắt vào tháng 7 năm 2015.2 Kể từ đó, Ethereum đã phát triển đáng kể, trở thành nền tảng cơ
sở hạ tầng thiết yếu cho Web3, thúc đẩy sự đổi mới trong các lĩnh vực như DeFi
và NFTs.4
Vai trò của Ether (ETH) trong hệ sinh thái
Ether (ETH) là tiền tệ kỹ thuật số bản địa của mạng Ethereum và
là một thành phần không thể thiếu của hệ sinh thái. Chức năng chính của ETH là
thanh toán phí giao dịch, thường được gọi là "gas", để thực hiện các
hoạt động trên mạng Ethereum.2 Điều này bao gồm việc gửi token, tương tác với các hợp đồng
thông minh và triển khai các ứng dụng phi tập trung (DApps).
Ngoài việc là một phương tiện thanh toán phí, ETH còn đóng nhiều
vai trò quan trọng khác. Nó được sử dụng làm tài sản thế chấp trong nhiều giao
thức Tài chính Phi tập trung (DeFi), cho phép người dùng vay, cho vay và tham
gia vào các hoạt động tài chính phi tập trung khác.2 Với sự chuyển đổi sang
cơ chế đồng thuận Proof-of-Stake (PoS), ETH cũng là tài sản chính được stake bởi
các trình xác thực để bảo mật mạng và xác thực giao dịch, đổi lại họ nhận được
phần thưởng.9 Các nhà phát triển sử dụng nền tảng Ethereum để xây dựng và chạy
các DApps, cũng như phát hành các tài sản tiền điện tử mới, được gọi là token
(chẳng hạn như token ERC20), tận dụng các tiêu chuẩn tương thích của Ethereum.2
Tầm nhìn của Ethereum đã phát triển từ một "Máy tính Thế giới"
duy nhất xử lý mọi thứ thành một hệ sinh thái mô-đun hơn, nơi các giải pháp
Layer 2 xử lý thông lượng cao, và chuỗi chính đóng vai trò là lớp thanh toán an
toàn. Ban đầu, Ethereum đã đối mặt với những hạn chế về khả năng mở rộng và phí
gas cao, điều này đã cản trở việc áp dụng rộng rãi.5 Để giải quyết những
thách thức này, Ethereum đã giới thiệu và tích hợp các giải pháp Layer 2.4 Những giải pháp này xử
lý các giao dịch ngoài chuỗi và sau đó giải quyết chúng trên mạng chính, giảm
đáng kể tắc nghẽn và phí. Sự thay đổi này ngụ ý một sự thay đổi chiến lược cơ bản:
Ethereum không còn cố gắng thực hiện mọi thứ trên lớp cơ sở của mình. Thay vào
đó, nó đang trở thành một "lớp cơ sở" hoặc "mạng lưới thanh
toán" 13, dựa vào các L2 để xử lý phần lớn lưu lượng hàng ngày. Cách tiếp
cận này cho phép Ethereum duy trì tính phi tập trung và bảo mật trên lớp cơ sở
trong khi vẫn đạt được khả năng mở rộng cần thiết để hỗ trợ việc áp dụng hàng
loạt. Tính mô-đun này làm cho Ethereum có khả năng thích ứng cao và chống chịu
được trong tương lai. Nó có thể tích hợp các công nghệ mở rộng mới (như các loại
rollup khác nhau hoặc sharding trong tương lai) mà không làm ảnh hưởng đến các
nguyên tắc cốt lõi của nó. Điều này củng cố khả năng tồn tại lâu dài và lợi thế
cạnh tranh của nó so với các blockchain có thể tối ưu hóa cho thông lượng giao
dịch thô nhưng đánh đổi tính phi tập trung.13
III. NỀN TẢNG CÔNG NGHỆ VÀ SỰ PHÁT TRIỂN
Kiến trúc Blockchain và Máy ảo Ethereum (EVM)
Ethereum là một nền tảng phần mềm mã nguồn mở được xây dựng dựa
trên công nghệ blockchain, cung cấp một sổ cái kỹ thuật số phi tập trung.2 Sổ cái này lưu trữ an
toàn các bản ghi trên một mạng lưới máy tính, được gọi là các node, đảm bảo
tính minh bạch, bất biến và khả năng chống giả mạo.25 Mỗi "khối"
trong blockchain chứa dữ liệu, và các khối này được liên kết theo trình tự thời
gian, tạo thành một "chuỗi" không thể thay đổi.25
Máy ảo Ethereum (EVM) là một thành phần cốt lõi của mạng lưới.
EVM là một môi trường thực thi thời gian chạy cho các hợp đồng thông minh, cho
phép các nhà phát triển xây dựng và triển khai các ứng dụng phi tập trung
(DApps) mà không có thời gian ngừng hoạt động, gian lận hoặc sự can thiệp của
bên thứ ba.2 Hàng nghìn node chạy các phiên bản cục bộ của EVM, và tất cả
các bản sao này được giữ đồng bộ hoàn hảo thông qua cơ chế đồng thuận của mạng.27 Điều này cho phép
Ethereum hoạt động như một "máy tính thế giới" phi tập trung, nơi các
ứng dụng có thể chạy như được lập trình mà không bị kiểm duyệt hoặc can thiệp.
Cơ chế đồng thuận Proof-of-Stake (PoS) và quá
trình chuyển đổi (The Merge)
Ban đầu, Ethereum hoạt động trên cơ chế đồng thuận Proof-of-Work
(PoW), tương tự như Bitcoin, dựa vào sức mạnh tính toán để xác thực các khối và
giao dịch.2 Tuy nhiên, để giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng, tiêu
thụ năng lượng và hiệu quả, Ethereum đã trải qua một quá trình chuyển đổi quan
trọng sang cơ chế Proof-of-Stake (PoS) với sự kiện "The Merge" vào
tháng 9 năm 2022.3
Trong PoS, thay vì các "thợ đào" giải các câu đố mật
mã phức tạp, mạng lưới dựa vào các "trình xác thực" stake (khóa) một
lượng ETH nhất định để xác minh và ghi lại các giao dịch.5 Quá trình này loại bỏ
nhu cầu về thiết bị khai thác tốn nhiều năng lượng, dẫn đến việc giảm đáng kể mức
tiêu thụ năng lượng của Ethereum tới 99,95%.6 PoS cũng làm giảm các rào cản kỹ thuật để tham gia, có khả năng
dẫn đến sự phi tập trung và bảo mật lớn hơn do số lượng trình xác thực được
phân phối rộng rãi hơn.5
Cơ chế PoS của Ethereum hoạt động dựa trên một chu kỳ epoch,
trong đó mỗi epoch bao gồm 32 slot.27 Mỗi slot kéo dài 12 giây, trong đó một khối mới được đề xuất.27 Các trình xác thực được
chọn ngẫu nhiên để trở thành "người đề xuất khối", trao cho họ quyền
tiến hành Máy ảo Ethereum (EVM) bằng cách xây dựng và phát sóng một khối mới.27 Sau khi một khối được đề
xuất, các trình xác thực khác trong ủy ban tương ứng sẽ xác minh khối đó và tạo
ra các "chứng thực" – các chữ ký mật mã xác nhận tính hợp lệ của khối.27 Việc hoàn tất
(finalization) là một đảm bảo toán học rằng một epoch không thể bị đảo ngược nếu
không phải cắt giảm ít nhất 1/3 số ETH đã stake, đảm bảo tính bất biến và bảo mật
của mạng lưới.27
Các nâng cấp quan trọng và tác động (EIP-1559,
Dencun, Pectra)
Ethereum đã trải qua một loạt các nâng cấp quan trọng, mỗi nâng
cấp đều góp phần vào khả năng mở rộng, bảo mật và tính bền vững của mạng lưới:
●
EIP-1559 (Nâng cấp London, tháng 8 năm 2021): Nâng cấp này đã thay đổi cơ bản cách xử lý phí giao dịch trên
Ethereum. Nó giới thiệu một "phí cơ bản" tự động điều chỉnh dựa trên
tình trạng tắc nghẽn mạng, giúp chi phí giao dịch dễ dự đoán và ổn định hơn cho
người dùng.4 Một phần đáng kể của phí cơ bản này được "đốt", loại
bỏ vĩnh viễn ETH khỏi lưu thông.9 Mục tiêu của cơ chế đốt này là làm cho Ethereum trở thành giảm
phát, nghĩa là nhiều token bị đốt hơn số lượng được tạo ra thông qua staking, từ
đó giảm nguồn cung lưu hành và có khả năng tăng giá trị dài hạn của nó.9 Kể từ khi EIP-1559 được
triển khai, khoảng 9 tỷ USD ETH đã bị đốt 12, với hơn 5,3 triệu ETH (trị giá hơn 23 tỷ USD) bị phá hủy, chiếm
hơn 5% tổng số ETH từng được tạo ra khỏi lưu thông.28 Thống kê ETH bị đốt
hàng ngày có sẵn và có thể theo dõi.29 EIP-1559 cũng là một bước quan trọng cho quá trình chuyển đổi
PoS, tạo ra một mô hình kinh tế ổn định hơn cho các trình xác thực.11
●
Nâng cấp Dencun (tháng 3 năm 2024): Nâng cấp Dencun là một cột mốc quan trọng khác trong lộ trình mở
rộng của Ethereum. Nó giới thiệu "proto-danksharding" (EIP-4844), cho
phép "giao dịch mang blob".15 Các blob này làm tăng dung lượng dữ liệu của blockchain và giảm
đáng kể phí gas cho các rollup Layer-2 bằng cách cung cấp lưu trữ dữ liệu tạm
thời rẻ hơn.15 Nâng cấp này là một bước nền tảng hướng tới sharding hoàn chỉnh,
nơi blockchain Ethereum sẽ được chia thành các phân đoạn nhỏ hơn (shards) để xử
lý giao dịch song song, nhằm mục đích nâng cao khả năng mở rộng và hiệu quả tổng
thể của mạng lưới.15
●
Nâng cấp Shanghai/Capella (2023): Nâng cấp này đặc biệt quan trọng vì nó là lần đầu tiên nâng cấp
đồng thời cả lớp thực thi và lớp đồng thuận của Ethereum, được thiết kế để cho
phép rút ETH đã stake.6 Tính năng này là rất quan trọng để tăng tính thanh khoản cho những
người stake và khuyến khích sự tham gia của trình xác thực.
●
Nâng cấp Pectra: Được xác định là
"nâng cấp tiếp theo cho blockchain Ethereum".6 Mặc dù các chi tiết cụ
thể về EIP của nó ít nổi bật trong các tài liệu hiện có, nó tiếp tục lộ trình
hướng tới một mạng lưới bền vững, có thể mở rộng và an toàn hơn, phù hợp với tầm
nhìn dài hạn của Vitalik Buterin.6
Bảng 1: Lộ trình nâng cấp Ethereum và Tác động chính
|
Nâng cấp |
Thời gian/Lộ trình |
Các tính năng/EIP
chính |
Tác động chính (Khả
năng mở rộng, Bảo mật, Bền vững, Tokenomics, Trải nghiệm người dùng) |
|
Trước The Merge |
Từ 2015 |
Cơ chế đồng thuận
Proof-of-Work (PoW) |
Tiêu thụ năng lượng
cao, TPS thấp (~15-30), phí không thể đoán trước, hạn chế khả năng mở rộng.5 |
|
EIP-1559 (London) |
Tháng 8 năm 2021 |
Cơ chế phí cơ bản động,
đốt phí cơ bản |
Giảm phát cho ETH, phí
giao dịch dễ dự đoán hơn, cải thiện trải nghiệm người dùng, tiền đề cho PoS.9 |
|
The Merge (Paris) |
Tháng 9 năm 2022 |
Chuyển đổi sang
Proof-of-Stake (PoS) |
Giảm 99.95% tiêu thụ
năng lượng, tăng cường bảo mật và phi tập trung hóa, loại bỏ khai thác PoW.5 |
|
Shanghai/Capella |
2023 |
Cho phép rút ETH đã
stake |
Tăng tính thanh khoản
cho người stake, khuyến khích sự tham gia của trình xác thực, cải thiện tính
linh hoạt của vốn.6 |
|
Dencun |
Tháng 3 năm 2024 |
Proto-danksharding
(EIP-4844), giao dịch mang blob |
Giảm đáng kể phí gas
Layer 2, tăng dung lượng dữ liệu, nền tảng cho sharding hoàn chỉnh, nâng cao
khả năng mở rộng.15 |
|
Pectra |
Nâng cấp tiếp theo |
Tiếp tục lộ trình phát
triển |
Hướng tới một mạng lưới
bền vững, có thể mở rộng và an toàn hơn.6 |
Giải pháp mở rộng Layer 2 (Rollups, zk-SNARKs)
Để giải quyết các thách thức về khả năng mở rộng của Ethereum
L1, các giải pháp Layer 2 (L2) đã nổi lên như một thành phần thiết yếu của lộ
trình phát triển mạng lưới. Các L2 là các giao thức được xây dựng trên mạng
chính Ethereum nhằm giảm tắc nghẽn bằng cách xử lý các giao dịch ngoài chuỗi.4 Chúng gộp hoặc nén nhiều
giao dịch thành một lô duy nhất trước khi gửi chúng lên mạng chính, giúp giảm
đáng kể phí và tăng tốc độ hoàn tất giao dịch.4
Các công nghệ L2 chính bao gồm:
●
Optimistic Rollups: Các giải pháp này (ví dụ:
Arbitrum, Optimism) giả định các giao dịch là hợp lệ theo mặc định và chỉ kiểm
tra gian lận khi có thách thức. Chúng cung cấp tốc độ cao và phí thấp, được sử
dụng rộng rãi cho DeFi và DAOs.13
●
ZK-Rollups: Các giải pháp này (ví dụ:
zkSync, Starknet) sử dụng bằng chứng không kiến thức (zero-knowledge proofs) để
xác thực các giao dịch ngoài chuỗi trước khi gửi chúng lên L1. Chúng cung cấp bảo
mật nâng cao và khả năng tương thích với EVM, phù hợp cho các khoản thanh toán
và DApps có khả năng mở rộng.13
Các L2 này hiện xử lý
hàng chục triệu giao dịch hàng tuần, cung cấp một cái nhìn về tương lai của
Ethereum như một hệ sinh thái mô-đun, nơi chuỗi chính đóng vai trò là lớp thanh
toán an toàn trong khi các L2 xử lý thông lượng.4
Chiến lược mở rộng quy mô của Ethereum phụ thuộc rất nhiều vào
các giải pháp Layer 2, cho thấy sự chuyển đổi từ thiết kế blockchain nguyên khối
sang thiết kế mô-đun, nơi lớp cơ sở cung cấp bảo mật và phi tập trung, và các
L2 xử lý thông lượng cao. Ethereum đã phải đối mặt với "hạn chế về thông
lượng" và "phí gas cao" trên lớp cơ sở của mình.4 Các giải pháp Layer 2
đã được phát triển để giải quyết những vấn đề này bằng cách xử lý các giao dịch
ngoài chuỗi và sau đó giải quyết chúng trên mạng chính, giảm tắc nghẽn và phí.4 Điều này cho thấy
Ethereum không cố gắng mở rộng quy mô chỉ bằng cách tăng dung lượng giao dịch của
lớp cơ sở, như một số đối thủ cạnh tranh có thể làm.13 Thay vào đó, nó đang áp
dụng một cách tiếp cận mô-đun, nơi chuỗi chính trở thành một "lớp thanh
toán an toàn" trong khi các L2 xử lý phần lớn các giao dịch.4 Triết lý thiết kế này
ưu tiên tính phi tập trung và bảo mật trên lớp cơ sở, chuyển khả năng mở rộng
sang một hệ sinh thái L2 linh hoạt. Tính mô-đun này làm cho Ethereum có khả
năng thích ứng cao và chống chịu được trong tương lai. Nó có thể tích hợp các
công nghệ mở rộng mới (như các loại rollup khác nhau hoặc sharding trong tương
lai) mà không làm ảnh hưởng đến các nguyên tắc cốt lõi của nó. Điều này củng cố
khả năng tồn tại lâu dài và lợi thế cạnh tranh của nó so với các blockchain có
thể tối ưu hóa cho thông lượng giao dịch thô nhưng đánh đổi tính phi tập trung.13
IV. KINH TẾ HỌC TOKEN (TOKENOMICS) VÀ ĐỘNG LỰC
CUNG CẦU
Cung lưu hành, tổng cung và cơ chế phát hành ETH
Tokenomics là lĩnh vực nghiên cứu và thiết kế các hệ thống kinh
tế xung quanh tiền điện tử và các token kỹ thuật số khác. Nó bao gồm mọi thứ từ
việc tạo ra, phân phối và cung cấp token đến tiện ích của chúng và các ưu đãi
cho việc nắm giữ hoặc sử dụng chúng.9
Không giống như Bitcoin, có nguồn cung tối đa cố định là 21 triệu,
Ethereum không có giới hạn nguồn cung tối đa.2 Ban đầu, ETH được thiết
kế có tính lạm phát, với việc phát hành token mới để thưởng cho các thợ đào
trong cơ chế Proof-of-Work (PoW).9 Tuy nhiên, sau The Merge, việc phát hành ETH mới chủ yếu đến từ
phần thưởng staking cho các trình xác thực.9 Nguồn cung lưu hành hiện tại của Ethereum là khoảng 120,71 triệu
ETH.2 Tổng nguồn cung cũng gần
bằng con số này, vì cơ chế phát hành ETH mới được cân bằng bằng cơ chế đốt phí.2
Cơ chế đốt phí (EIP-1559) và tác động đến lạm
phát/giảm phát
Một trong những thay đổi quan trọng nhất đối với kinh tế học của
Ethereum là việc triển khai EIP-1559 (London Hard Fork) vào tháng 8 năm 2021.
Nâng cấp này đã giới thiệu một cơ chế đốt một phần phí giao dịch, cụ thể là
"phí cơ bản".9 Điều này có nghĩa là một lượng ETH nhất định bị loại bỏ vĩnh viễn
khỏi lưu thông với mỗi giao dịch trên mạng.9
Mục tiêu chính của cơ chế đốt này là làm cho Ethereum trở thành
giảm phát, nghĩa là nhiều token bị đốt hơn số lượng được tạo ra thông qua phần
thưởng staking. Điều này sẽ giảm nguồn cung lưu hành của ETH theo thời gian, có
khả năng tăng giá trị dài hạn của nó do sự khan hiếm.9 Kể từ khi EIP-1559 được
triển khai, khoảng 5,3 triệu ETH, trị giá hơn 23 tỷ USD, đã bị phá hủy vĩnh viễn,
loại bỏ hơn 5% tổng số ETH từng được tạo ra khỏi lưu thông.28 Dữ liệu về lượng ETH bị
đốt hàng ngày có thể được theo dõi.29
Sự kết hợp giữa cơ chế đốt của EIP-1559 và việc giảm phát hành từ
PoS tạo ra một áp lực giảm phát mạnh mẽ đối với ETH, thay đổi cơ bản kinh tế học
phía cung của nó và có khả năng nâng cao giá trị dài hạn. Trước The Merge, chuỗi
Ethereum PoW phát hành gần 5 triệu ETH mỗi năm.33 Sau The Merge, với cơ
chế PoS, lượng ETH phát hành tối đa ước tính là khoảng 665.292 ETH mỗi năm với
500.000 trình xác thực.33 Lượng phát hành giảm đáng kể này, cùng với việc đốt phí liên tục,
có tiềm năng tạo ra phát hành ròng âm, dẫn đến một tài sản thực sự giảm phát.9 Hiệu ứng ròng có thể là
giảm phát, điều này trái ngược với nguồn cung cố định của Bitcoin và làm cho
ETH trở thành một tài sản "khan hiếm" theo một cách khác – thông qua
việc giảm tích cực thay vì giới hạn cứng. Sự khan hiếm này có thể đẩy nhu cầu
và giá cả lên cao, tương tự như cách các tài sản truyền thống trở nên có giá trị
hơn khi nguồn cung giảm. Mô hình giảm phát này, thường được gọi là "tiền
siêu âm" (ultrasound money) 33, củng cố luận điểm của ETH như một kho lưu trữ giá trị, có khả
năng thu hút nhiều người nắm giữ dài hạn và vốn tổ chức hơn, thay đổi nhận thức
của nó từ một token tiện ích thuần túy thành một tài sản lai có sức hấp dẫn đầu
tư. Điều này cũng phân biệt nó với các chuỗi PoS khác có thể có tỷ lệ lạm phát
cao hơn.
Cơ chế Staking và lợi suất staking
Trong cơ chế đồng thuận Proof-of-Stake (PoS) của Ethereum, các
trình xác thực stake một lượng ETH nhất định để tham gia vào việc xác thực giao
dịch và tạo khối, đổi lại họ nhận được phần thưởng.7 Khả năng một trình xác
thực được chọn để đề xuất khối hoặc tham gia vào các ủy ban đồng bộ, và do đó
kiếm được phần thưởng, tỷ lệ thuận với số lượng ETH mà họ đã stake.7
Để trở thành một trình xác thực độc lập trên Ethereum, cần stake
tối thiểu 32 ETH.5 Đây có thể là một rào cản tài chính đáng kể đối với nhiều nhà đầu
tư cá nhân. Để giải quyết vấn đề này, các dịch vụ staking (như Coinbase Earn và
Staked.us) cho phép người dùng stake số lượng ETH nhỏ hơn bằng cách tham gia
vào các pool staking, nơi ETH của nhiều người dùng được gộp lại để đáp ứng yêu
cầu 32 ETH.23
Tỷ lệ phần thưởng hàng năm ước tính (APY) cho staking Ethereum
hiện tại dao động khoảng 1,97% 23 đến 2,92%.34 Tỷ lệ này có thể dao động dựa trên tổng số ETH được stake và hoạt
động mạng lưới.23 Hiện tại, tỷ lệ staking, hay phần trăm token đủ điều kiện đang
được stake, là khoảng 29,67% 23 đến 29,63% 34, tương đương với khoảng 35,8 triệu ETH đã stake.23
Phần thưởng staking được điều chỉnh theo số dư hiệu quả của
trình xác thực và tổng tỷ lệ tham gia của tập hợp trình xác thực.35 Phần lớn phần thưởng của
trình xác thực (khoảng 84,4%) đến từ việc thực hiện các chứng thực, với các phần
nhỏ hơn đến từ việc đề xuất khối và tham gia vào các ủy ban đồng bộ.35 Thời gian khóa cho ETH
đã stake có thể dao động từ vài giờ đến vài ngày, tùy thuộc vào giao thức, mặc
dù các nền tảng như Coinbase không áp đặt thêm thời gian khóa nào.23
Bảng 3: Lợi suất Staking
ETH và Tỷ lệ tham gia
|
Chỉ số |
Giá trị |
Nguồn/Ngữ cảnh |
Ý nghĩa |
|
Tỷ lệ phần thưởng ước tính (APY) |
~1.97% - 2.92% |
Coinbase Earn 23, Staked.us 34 |
Lợi nhuận hàng năm dự
kiến cho việc stake ETH, hấp dẫn nhà đầu tư tìm kiếm thu nhập thụ động. |
|
Số token đã stake |
~35.8 triệu ETH |
Coinbase Earn 23 |
Tổng lượng ETH được sử
dụng để bảo mật mạng, cho thấy mức độ tham gia và niềm tin vào hệ sinh thái. |
|
Phần trăm đã stake |
~29.67% - 29.63% |
Coinbase Earn 23, Staked.us 34 |
Tỷ lệ phần trăm tổng
cung lưu hành được stake, một chỉ báo về bảo mật mạng và tính phi tập trung. |
|
Số stake tối thiểu cho trình xác thực |
32 ETH |
Gemini 7, Cointelegraph 5 |
Rào cản nhập cảnh cho
các trình xác thực độc lập, thúc đẩy sự phát triển của các pool staking. |
|
Thời gian khóa (sau khi rút) |
~17 ngày (Staked.us),
vài giờ đến vài ngày (chung) |
Staked.us 34, Coinbase Earn 23 |
Khoảng thời gian mà
ETH đã rút bị khóa trước khi có thể giao dịch, ảnh hưởng đến tính thanh khoản. |
Mặc dù PoS hướng tới phi tập trung hóa, mức stake tối thiểu 32
ETH tạo ra một rào cản đáng kể, dẫn đến sự phụ thuộc vào các pool staking hoặc
sàn giao dịch tập trung, điều này có thể gây ra rủi ro tập trung hóa. PoS được
thiết kế để tăng tính phi tập trung bằng cách giảm các rào cản kỹ thuật để tham
gia.5 Tuy nhiên, yêu cầu
stake tối thiểu 32 ETH cho một trình xác thực độc lập là một số tiền đáng kể đối
với nhiều nhà đầu tư cá nhân.5 Rào cản cao này khuyến khích các cá nhân sử dụng các pool
staking hoặc sàn giao dịch tập trung (như Coinbase 23) để tham gia. Mặc dù
các dịch vụ này tiện lợi, nhưng việc tập hợp ETH đã stake dưới một vài thực thể
lớn có thể dẫn đến sự tập trung quyền lực, có khả năng làm suy yếu mục tiêu phi
tập trung hóa của PoS.7 Sự tập trung của ETH đã stake này có thể trở thành một rủi ro hệ
thống nếu một nhà cung cấp staking lớn đối mặt với các vấn đề pháp lý, lỗi kỹ
thuật hoặc trở thành mục tiêu tấn công, có khả năng ảnh hưởng đến sự ổn định và
niềm tin của mạng lưới. Đây là một cân nhắc quan trọng đối với các nhà đầu tư
khi đánh giá tính bảo mật và khả năng chống kiểm duyệt lâu dài của mạng lưới.
V. HỆ SINH THÁI VÀ TRƯỜNG HỢP SỬ DỤNG
Tài chính phi tập trung (DeFi): Các giao thức và
TVL
Ethereum là cơ sở hạ tầng nền tảng cho Tài chính phi tập trung
(DeFi), cung cấp một bộ giải pháp thay thế mở, dựa trên blockchain cho các dịch
vụ tài chính truyền thống.4 Nó đã thúc đẩy các đổi mới trị giá hàng tỷ đô la trong DeFi, với
tổng giá trị bị khóa (TVL) vượt quá 100 tỷ USD vào giữa năm 2021.4
Các khối xây dựng DeFi chính trên Ethereum bao gồm:
●
Uniswap: Tiên phong trong các
nhà tạo lập thị trường tự động (AMM) và giao dịch phi tập trung.4
●
Compound: Giới thiệu khái niệm
yield farming với token COMP của nó.4
●
MakerDAO: Ra mắt DAI, một
stablecoin phi tập trung quan trọng.4
●
Yearn Finance: Cung cấp các chiến lược
tối ưu hóa lợi suất tự động.4
Nhờ tính kết hợp, hay
"money legos", các ứng dụng DeFi có thể xếp chồng lên nhau, tạo ra
các công cụ mạnh mẽ như flash loan và tối ưu hóa lợi suất.4 Tổng giá trị bị khóa
(TVL) trên Ethereum L1 hiện là hơn 40 tỷ USD, với các giải pháp L2 bổ sung thêm
hơn 30 tỷ USD, cho thấy sự tăng trưởng và áp dụng liên tục của hệ sinh thái
DeFi.13
NFTs và Gaming
Ethereum đã đóng một vai trò trung tâm trong sự bùng nổ của thị
trường Token không thể thay thế (NFT). Các nền tảng NFT lớn như OpenSea,
Rarible và Foundation đều được xây dựng trên cơ sở hạ tầng của Ethereum.13 Các bộ sưu tập NFT mang
tính biểu tượng như CryptoPunks và Bored Ape Yacht Club đều được ra mắt trên mạng
Ethereum.13
Mặc dù Ethereum vẫn là một nền tảng quan trọng cho NFTs, một số
hoạt động NFT và gaming đang bắt đầu chuyển sang các nền tảng blockchain khác
như Solana, Immutable X và Polygon. Sự dịch chuyển này chủ yếu do các nền tảng
này cung cấp phí giao dịch thấp hơn, điều này có thể hấp dẫn hơn cho các giao dịch
tần suất cao trong gaming và các bộ sưu tập NFT có khối lượng lớn.13
Tổ chức tự trị phi tập trung (DAOs)
Sự phát triển của DeFi trên Ethereum cũng đã hồi sinh khái niệm
Tổ chức tự trị phi tập trung (DAOs). Với sự ra đời của các token quản trị (ví dụ:
UNI, AAVE, COMP), người nắm giữ token có thể trở thành những người ra quyết định,
bỏ phiếu về các nâng cấp giao thức, phân bổ kho bạc và các vấn đề quản trị
khác.4 Ethereum cũng cho phép
tạo ra các ứng dụng xã hội thuộc sở hữu người dùng, chẳng hạn như Lens và
Farcaster, thể hiện tiềm năng của nó trong việc xây dựng các cộng đồng và hệ thống
quản trị phi tập trung.4
Ứng dụng doanh nghiệp và tài sản thế giới thực
(RWAs) được token hóa
Ethereum đã trở thành nền tảng hàng đầu cho tài sản thế giới thực
được mã hóa (RWAs), đó là việc đại diện kỹ thuật số của tài sản vật lý hoặc tài
chính trên blockchain.4 Sự phát triển này cho thấy sự trưởng thành của Ethereum vượt ra
ngoài các trường hợp sử dụng tiền điện tử thuần túy.
Các trường hợp sử dụng tổ chức đáng chú ý trong giai đoạn
2024-2025 bao gồm:
●
BlackRock: Đã mã hóa các quỹ tài sản,
chẳng hạn như Tín phiếu Kho bạc Hoa Kỳ, trên mạng chính Ethereum và các giải
pháp L2 của nó.13
●
Visa: Đã sử dụng Ethereum và
Starknet cho các thử nghiệm thanh toán stablecoin xuyên biên giới, tận dụng hiệu
quả và chi phí thấp hơn.13
●
Franklin Templeton: Đã ra mắt các quỹ tương
hỗ trên chuỗi Ethereum mainnet.13
●
Ngân hàng Đầu tư Châu Âu: Đã phát hành trái phiếu
dựa trên blockchain trên Ethereum.13
Sự rõ ràng về quy định
pháp lý, được thúc đẩy bởi các sáng kiến như Đạo luật GENIUS tại Hoa Kỳ, cùng với
việc mở rộng cơ sở hạ tầng thị trường, đang thúc đẩy việc áp dụng chứng khoán
được mã hóa và RWAs trên Ethereum.17 Điều này báo hiệu một sự thay đổi đáng kể trong cách các tổ chức
tài chính truyền thống tương tác với công nghệ blockchain.
Sự quan tâm và áp dụng ngày càng tăng của tổ chức, được thúc đẩy
bởi sự rõ ràng về quy định và việc mã hóa tài sản thế giới thực, là một động lực
tăng trưởng quan trọng cho Ethereum. Việc các tổ chức lớn như BlackRock, Visa
và Ngân hàng Đầu tư Châu Âu sử dụng Ethereum cho các sản phẩm và dịch vụ cốt
lõi của họ cho thấy sự tin tưởng ngày càng tăng vào tính ổn định, bảo mật và khả
năng mở rộng của mạng lưới.4 Sự phát triển này báo hiệu sự trưởng thành của thị trường tiền
điện tử và mở rộng cơ sở nhà đầu tư vượt ra ngoài các nhà đầu tư bán lẻ mang
tính đầu cơ, mang lại sự ổn định và nguồn vốn dài hạn hơn cho hệ sinh thái
Ethereum.16 Khi các tổ chức tích hợp
Ethereum vào hoạt động của họ, nó không chỉ tăng cường tính hợp pháp của tài sản
kỹ thuật số mà còn tạo ra nhu cầu ổn định cho ETH thông qua các trường hợp sử dụng
thực tế. Điều này giúp giảm sự phụ thuộc vào tâm lý thị trường ngắn hạn và thay
vào đó neo giá trị của ETH vào các yếu động cơ bản và dòng tiền thực tế, cung cấp
một nền tảng vững chắc hơn cho sự tăng trưởng dài hạn.20
VI. ĐỊNH GIÁ VÀ VỊ THẾ THỊ TRƯỜNG
Phân tích giá lịch sử và động lực thị trường
Thị trường tiền điện tử nổi tiếng với sự biến động đáng kể, và
Ethereum cũng không ngoại lệ. Việc phân tích giá lịch sử của ETH cho thấy những
biến động giá thường xuyên, điều này là bình thường trong không gian tiền điện
tử.36 Tuy nhiên, điều quan trọng
là phải nhận thức được những đợt tăng giá quá mức ngay lập tức theo sau là những
đợt giảm giá mạnh, vì điều này có thể là dấu hiệu của các kế hoạch
"pump-and-dump" hoặc "rug pull".36 Các nhà phân tích khuyến
nghị xem xét các khoảng thời gian khác nhau, chẳng hạn như "tất cả thời
gian" và "1-3 tháng", để tìm kiếm các xu hướng tăng dần theo thời
gian, cho thấy sự tăng trưởng hữu cơ và bền vững.36
Không giống như cổ phiếu hoặc trái phiếu, giá tiền điện tử thường
được thúc đẩy bởi tâm lý nhà đầu tư và sự cường điệu hơn là các tài sản cứng
như dòng tiền hoặc hiệu suất kinh doanh cơ bản.21 Tuy nhiên, đối với một
nền tảng như Ethereum, hiệu suất cơ bản của mạng lưới (chẳng hạn như hoạt động
của DApps, phí được tạo ra và số lượng nhà phát triển) cũng đóng một vai trò
quan trọng trong việc định giá dài hạn.4 Các nhà đầu tư thường sử dụng các công cụ tâm lý thị trường như
chỉ số sợ hãi và tham lam, phân tích kỹ thuật (kiểm tra biểu đồ giá và mô hình)
và phân tích cơ bản (đánh giá giá trị nội tại của dự án) để đưa ra quyết định.21
Vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch và thanh
khoản
Các chỉ số thị trường là rất quan trọng để đánh giá giá trị và rủi
ro của một tài sản tiền điện tử.
●
Vốn hóa thị trường: Đây là tổng giá trị của
tất cả các token đang lưu hành. Mặc dù không nên đánh giá một loại tiền điện tử
chỉ dựa trên vốn hóa thị trường, nhưng các loại tiền điện tử có vốn hóa thị trường
cao (trên 1 tỷ USD) thường được coi là ít rủi ro hơn do tiềm năng giá trị của
chúng.36 Tuy nhiên, một số loại
tiền điện tử có vốn hóa thị trường cao vẫn có thể có rủi ro cao.36 Vốn hóa thị trường hiện
tại của Ethereum là khoảng 451,44 tỷ USD 2, củng cố vị thế của nó là tiền điện tử lớn thứ hai.
●
Khối lượng giao dịch: Khối lượng giao dịch
cao cho thấy tính thanh khoản cao hơn và khả năng ổn định giá tốt hơn.36 Khối lượng giao dịch thấp
có thể cho thấy thiếu sự quan tâm hoặc tranh chấp về giá.36 Khối lượng giao dịch 24
giờ của ETH là khoảng 42,44 tỷ USD 2, cho thấy tính thanh khoản mạnh mẽ.
●
Cung: Việc hiểu sự khác biệt
giữa số lượng coin đang lưu hành và tổng cung tối đa có thể giúp đánh giá sự
khan hiếm.36 Nguồn cung lưu hành hiện tại của ETH là khoảng 120,71 triệu
ETH.2 Không giống như Bitcoin
có nguồn cung tối đa cố định, Ethereum không có giới hạn nguồn cung tối đa,
nhưng cơ chế đốt phí của EIP-1559 có thể tạo ra áp lực giảm phát, làm giảm nguồn
cung lưu hành theo thời gian.2
Phân tích cạnh tranh (đối thủ chính và lợi thế cạnh
tranh của Ethereum)
Mặc dù Ethereum vẫn là nền tảng hợp đồng thông minh thống trị,
nó phải đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng tăng từ các blockchain khác. Các đối
thủ chính bao gồm:
●
Solana: Nổi tiếng với thông lượng
cao (1.504 TPS thực tế, lên đến 65.000 TPS lý thuyết) và phí thấp (<0,01
USD), trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng DeFi và NFT.13 Tuy nhiên, Solana đã phải
đối mặt với những lo ngại về mức độ phi tập trung hóa của nó, với một số người
chỉ trích cho rằng nó đánh đổi bảo mật để lấy tốc độ.24
●
Cardano: Được xây dựng trên cách
tiếp cận Proof-of-Stake (PoS) được đánh giá ngang hàng, tập trung vào xác minh
chính thức của hợp đồng thông minh và tính bền vững. Nó nhằm mục tiêu đạt tới
100.000 TPS với Hydra Layer 2.13 Tuy nhiên, Cardano đã chậm hơn trong việc ra mắt DApps và thu
hút các nhà phát triển.24
●
Avalanche: Đạt được tính hoàn tất
dưới 2 giây bằng cách sử dụng cơ chế đồng thuận Snow độc đáo, hỗ trợ EVM và một
hệ sinh thái DeFi thịnh vượng của các subnet (blockchain tùy chỉnh).13
●
Polkadot: Sử dụng kiến trúc đa
blockchain (relay chain và parachains) để cho phép sự cùng tồn tại và khả năng
tương tác của nhiều blockchain, với mục tiêu đạt 1.000 TPS.13
●
BNB Chain: Kết hợp cơ chế đồng thuận
Proof of Staked Authority (PoSA) cực nhanh với khả năng tương thích EVM, TVL lớn
và liên kết chặt chẽ với hệ sinh thái Binance.31
Lợi thế cạnh tranh của Ethereum:
●
Vị thế thống trị trong DeFi:
Ethereum vẫn là nền tảng chính cho phần lớn hoạt động DeFi, với TVL lớn nhất
trên cả L1 và L2.13
●
Cộng đồng nhà phát triển lớn nhất: Ethereum có cộng đồng nhà phát triển tích cực và lớn nhất, điều
này thúc đẩy sự đổi mới và tăng trưởng liên tục của hệ sinh thái.13
●
Hiệu ứng mạng lưới đã được thiết lập: Với tư cách là nền tảng hợp đồng thông minh lâu đời nhất và được
sử dụng rộng rãi nhất, Ethereum được hưởng lợi từ hiệu ứng mạng lưới mạnh mẽ,
thu hút nhiều người dùng, nhà phát triển và dự án hơn.24
●
Bảo mật và phi tập trung hóa cao: Quá trình chuyển đổi sang PoS đã nâng cao bảo mật và tính phi tập
trung của Ethereum, mặc dù vẫn còn những lo ngại về sự tập trung của các pool
staking.13
●
Cách tiếp cận mô-đun (L1+L2): Bằng
cách tập trung vào L1 như một lớp thanh toán an toàn và dựa vào L2 để mở rộng
quy mô, Ethereum có thể duy trì các nguyên tắc cốt lõi của mình trong khi cung
cấp khả năng mở rộng cần thiết.13
Lợi thế mạng lưới rộng lớn
của Ethereum, cộng đồng nhà phát triển lớn và mức độ phi tập trung hóa cao là
những rào cản cạnh tranh đáng kể. Điều này làm cho các đối thủ cạnh tranh khó
có thể tái tạo hệ sinh thái của nó, mặc dù họ có thể cung cấp thông lượng thô
cao hơn hoặc phí thấp hơn.13 Hiệu ứng mạng lưới của Ethereum, được xây dựng trong nhiều năm,
tạo ra một vòng lặp tích cực nơi nhiều nhà phát triển và người dùng hơn đến với
nền tảng, thu hút nhiều dự án hơn, từ đó củng cố vị thế của nó. Mức độ phi tập
trung hóa của nó, với nhiều trình xác thực và phân phối rộng rãi, mang lại tính
bảo mật và khả năng chống kiểm duyệt vượt trội so với các chuỗi tập trung hơn.
Điều này tạo ra một rào cản đáng kể cho các đối thủ cạnh tranh, vì ngay cả khi
họ có thể sánh kịp về mặt kỹ thuật, việc xây dựng một cộng đồng và mạng lưới có
quy mô tương tự sẽ mất rất nhiều thời gian và nguồn lực.
Thị trường đã chứng kiến một sự thay đổi trong cách nhìn nhận
các đối thủ cạnh tranh của Ethereum, từ "kẻ hủy diệt Ethereum" sang
"lựa chọn thay thế bổ sung".24 Sự thay đổi này cho thấy một tương lai đa chuỗi, nơi các
blockchain khác nhau chuyên biệt hóa các trường hợp sử dụng cụ thể và khả năng
tương tác trở thành chìa khóa, thay vì một chuỗi duy nhất thống trị tất cả các
trường hợp sử dụng.31 Điều này có nghĩa là thay vì cạnh tranh trực tiếp để giành lấy
vị trí thống trị, các blockchain khác nhau có thể cùng tồn tại và phục vụ các
nhu cầu thị trường khác nhau. Ví dụ, Solana có thể xuất sắc trong các ứng dụng
yêu cầu thông lượng cực cao và phí thấp, trong khi Ethereum tiếp tục thống trị
các ứng dụng yêu cầu bảo mật tối đa và phi tập trung hóa. Sự phát triển này làm
giảm rủi ro "người chiến thắng giành tất cả" và tạo ra một hệ sinh
thái blockchain kiên cường và đa dạng hơn, nơi các tài sản có thể di chuyển liền
mạch giữa các chuỗi thông qua các cầu nối và giải pháp tương tác.
VII. RỦI RO ĐẦU TƯ
Rủi ro công nghệ
Ethereum, mặc dù là một nền tảng tiên tiến, vẫn phải đối mặt với
các rủi ro công nghệ cố hữu trong không gian blockchain:
●
Lỗ hổng hợp đồng thông minh: Các
hợp đồng thông minh, mặc dù tự động hóa và minh bạch, có thể chứa các lỗi hoặc
lỗ hổng trong mã của chúng, có thể bị các tác nhân độc hại khai thác dẫn đến mất
quỹ.38 Các loại lỗ hổng phổ biến
bao gồm tấn công tái nhập (reentrancy attacks), thao túng oracle (oracle
manipulation) và tính ngẫu nhiên không an toàn (insecure randomness).39 Lịch sử của Ethereum đã
chứng kiến một số vụ hack lớn do các lỗ hổng này:
○
Vụ hack The DAO (2016): Một lỗ hổng trong mã của
The DAO đã dẫn đến việc đánh cắp 60 triệu USD ETH, chiếm khoảng 14% tổng cung
lưu hành của ETH vào thời điểm đó. Sự kiện này đã dẫn đến một hard fork gây
tranh cãi của blockchain Ethereum để khôi phục quỹ, tạo ra Ethereum Classic.41
○
Lỗ hổng ví multisig Parity (2017): Một lỗi trong ví multisig của Parity đã dẫn đến việc đóng băng
vĩnh viễn 306.000 ETH của Web3 Foundation và các quỹ khác, trị giá khoảng 3,43
tỷ USD.28
○
Dự án NFT Akutars (2022): Một lỗi hợp đồng đã dẫn
đến việc mất 11.500 ETH trong quá trình đúc NFT thất bại.20
○
Vụ hack Bybit (2025): Vụ việc này nhấn mạnh sự
tinh vi ngày càng tăng của các cuộc tấn công, không chỉ nhắm vào các lỗi giao
thức mà còn sử dụng kỹ thuật xã hội và thao túng giao diện người dùng để thỏa
hiệp các thiết lập multisig của tổ chức, dẫn đến việc mất 1,5 tỷ USD tài sản kỹ
thuật số.43
○
Tổng cộng, hơn 913.000
ETH, trị giá khoảng 3,43 tỷ USD, đã bị mất vĩnh viễn do lỗi người dùng và lỗi hợp
đồng.28
●
Thách thức về khả năng mở rộng (ngoài Dencun): Mặc dù các nâng cấp như Dencun và các giải pháp Layer 2 đã cải
thiện đáng kể khả năng mở rộng của Ethereum, các thách thức về tắc nghẽn mạng
và phí gas cao vẫn có thể tồn tại, đặc biệt trên L1 trong thời gian nhu cầu
cao.4 Điều này có thể làm cho
các giao dịch trở nên đắt đỏ và chậm trễ, ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng
và việc áp dụng DApp.14
●
Rủi ro kỹ thuật khác: Các rủi ro bổ sung bao
gồm biến động giá (có thể dẫn đến thanh lý tài sản trong các giao thức DeFi 38), tổn thất không vĩnh
viễn (impermanent loss) trong việc cung cấp thanh khoản 38, và lỗi người dùng (chẳng
hạn như gửi quỹ đến sai địa chỉ hoặc mất khóa riêng tư, điều này có thể dẫn đến
mất quỹ vĩnh viễn do tính bất biến của blockchain).21
Rủi ro pháp lý và quy định
Môi trường pháp lý cho tiền điện tử vẫn đang phát triển và không
chắc chắn, tạo ra những rủi ro đáng kể cho Ethereum:
●
Phân loại tài sản: Sự không chắc chắn về
việc phân loại ETH là chứng khoán hay hàng hóa vẫn là một thách thức. Tại Hoa Kỳ,
Bitcoin và Ethereum hiện được Ủy ban Giao dịch Hàng hóa Tương lai (CFTC) coi là
hàng hóa.37 Tuy nhiên, Ủy ban Chứng
khoán và Giao dịch (SEC) đã có lập trường tích cực trong việc phân loại nhiều
token khác là chứng khoán, tạo ra sự chia rẽ về quyền tài phán.44 Các dự luật như Đạo luật
CLARITY tìm cách xác định ranh giới rõ ràng giữa SEC và CFTC, mang lại sự chắc
chắn về mặt pháp lý cho các nhà phát triển và nhà đầu tư.45
●
Thay đổi quy định: Các thay đổi trong quy
định hoặc hành động thực thi có thể ảnh hưởng đến hoạt động của các giao thức
DeFi và giá trị của các token liên quan.38 Các quy định chống rửa tiền (AML) và yêu cầu minh bạch đang được
thắt chặt trên toàn cầu, với nhiều khu vực pháp lý đang thực hiện "Quy tắc
Du lịch" của Lực lượng Đặc nhiệm Hành động Tài chính (FATF).17
●
Thực thi pháp lý: Dưới thời Chủ tịch Gary
Gensler, SEC đã theo đuổi cách tiếp cận dựa trên thực thi đối với quy định tiền
điện tử, đệ đơn kiện nhiều công ty.18 Tuy nhiên, có những dấu hiệu cho thấy sự thay đổi chính sách, với
SEC thể hiện sự ưu tiên phát triển các quy tắc và hướng dẫn chủ động hơn là các
hành động thực thi bất ngờ.16 Các luật mới như Đạo luật GENIUS (Guiding and Establishing
National Innovation for U.S. Stablecoins Act of 2025) nhằm thiết lập một khuôn
khổ liên bang cho stablecoin, giảm sự không chắc chắn về mặt pháp lý và thúc đẩy
việc áp dụng của tổ chức.16
Rủi ro thị trường và kinh tế vĩ mô
●
Biến động giá: Thị trường tiền điện tử
được biết đến với sự biến động cực lớn, và giá ETH có thể trải qua những biến động
đáng kể, có thể tăng lên trên 5.000 USD hoặc giảm xuống dưới 2.000 USD tùy thuộc
vào xu hướng thị trường.37
●
Tâm lý nhà đầu tư và đầu cơ: Giá
tiền điện tử bị ảnh hưởng nặng nề bởi tâm lý nhà đầu tư và sự cường điệu, điều
này có thể dẫn đến các biến động giá ngắn hạn không dựa trên các yếu tố cơ bản.21
●
Cạnh tranh: Ethereum phải đối mặt với
sự cạnh tranh từ các blockchain nhanh hơn và rẻ hơn, chẳng hạn như Solana, điều
này có thể gây áp lực lên giá ETH nếu chúng thu hút đáng kể người dùng và nhà
phát triển.24
●
Rủi ro kinh tế vĩ mô: Sự không chắc chắn về
kinh tế, suy thoái và bất ổn chính trị có thể ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường
tiền điện tử, bao gồm cả Ethereum, dẫn đến sự sụt giảm giá.32
Các rủi ro công nghệ và
pháp lý của Ethereum thường bắt nguồn từ sự đánh đổi cố hữu trong thiết kế
blockchain. Việc ưu tiên tính phi tập trung và bảo mật có thể gây ra thách thức
về khả năng mở rộng, trong khi việc tăng cường khả năng mở rộng có thể dẫn đến
các mối lo ngại về tập trung hóa hoặc các lỗ hổng mới.14 Ví dụ, để đạt được tính
bất biến và bảo mật cao, blockchain Ethereum yêu cầu mỗi node xử lý mọi giao dịch,
điều này hạn chế thông lượng và dẫn đến tắc nghẽn.14 Để giải quyết vấn đề
này, các giải pháp Layer 2 được phát triển, nhưng chúng lại giới thiệu các lớp
phức tạp mới và các điểm lỗi tiềm ẩn.15 Tương tự, trong khi tính phi tập trung của Ethereum làm cho nó
có khả năng chống kiểm duyệt, nó cũng có nghĩa là không có cơ quan trung ương
nào để khắc phục lỗi người dùng hoặc các vụ hack hợp đồng thông minh.28 Sự căng thẳng này là một
yếu tố cố hữu trong việc đánh giá rủi ro của bất kỳ dự án blockchain nào.
VIII. KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ
Ethereum đã củng cố vị thế của mình như một nền tảng cơ sở hạ tầng
quan trọng trong không gian tài sản kỹ thuật số, vượt xa vai trò là một loại tiền
điện tử đơn thuần. Các điểm mạnh chính của nó bao gồm vị thế thị trường thống
trị là tiền điện tử lớn thứ hai theo vốn hóa thị trường, các nâng cấp công nghệ
mang tính chuyển đổi (đặc biệt là The Merge và EIP-1559) đã cải thiện đáng kể
khả năng mở rộng, bảo mật và kinh tế học token của nó, và một hệ sinh thái mạnh
mẽ bao gồm DeFi, NFTs và các ứng dụng doanh nghiệp đang phát triển. Sự chuyển đổi
sang Proof-of-Stake và cơ chế đốt phí của EIP-1559 đã tạo ra một mô hình giảm
phát độc đáo, có khả năng nâng cao giá trị dài hạn của ETH thông qua sự khan hiếm.
Hơn nữa, sự chấp nhận ngày càng tăng của tổ chức và sự rõ ràng về quy định pháp
lý đang tạo ra một môi trường thuận lợi cho sự tăng trưởng liên tục.
Tuy nhiên, Ethereum không phải không có những thách thức. Các rủi
ro công nghệ, đặc biệt là các lỗ hổng hợp đồng thông minh, đã dẫn đến những tổn
thất đáng kể trong quá khứ và vẫn là một mối lo ngại liên tục. Mặc dù các giải
pháp Layer 2 đã giảm bớt các thách thức về khả năng mở rộng, tắc nghẽn mạng và
phí gas vẫn có thể xảy ra trên L1. Môi trường pháp lý vẫn còn phức tạp và đang
phát triển, với sự không chắc chắn về phân loại tài sản và các quy định trong
tương lai có thể ảnh hưởng đến hoạt động. Ngoài ra, sự cạnh tranh từ các
blockchain thay thế cung cấp tốc độ cao hơn và phí thấp hơn, cùng với sự biến động
cố hữu của thị trường tiền điện tử, tạo thành những rủi ro thị trường đáng kể.
Khuyến nghị đầu tư:
Dựa trên phân tích toàn diện, một khuyến nghị MUA đối với Ethereum (ETH) là hợp lý
cho các nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn và khả năng chấp nhận rủi ro cao.
Luận điểm này được hỗ trợ bởi:
●
Vị thế dẫn đầu thị trường:
Ethereum là nền tảng hợp đồng thông minh thống trị với hiệu ứng mạng lưới mạnh
mẽ nhất, thu hút cộng đồng nhà phát triển lớn nhất và phần lớn hoạt động DeFi.
●
Kinh tế học token giảm phát: Sự kết
hợp giữa việc đốt phí EIP-1559 và việc giảm phát hành sau The Merge tạo ra một
áp lực giảm phát đối với nguồn cung ETH, điều này có thể thúc đẩy sự tăng giá
dài hạn.
●
Khả năng mở rộng bền vững: Cách
tiếp cận mô-đun của Ethereum thông qua các giải pháp Layer 2 cho phép nó mở rộng
quy mô mà không làm ảnh hưởng đến các nguyên tắc cốt lõi về phi tập trung hóa
và bảo mật.
●
Áp dụng của tổ chức: Sự tham gia ngày càng
tăng của các tổ chức lớn và việc mã hóa tài sản thế giới thực trên Ethereum cho
thấy sự trưởng thành của nền tảng và tiềm năng cho nhu cầu ổn định trong tương
lai.
●
Sự rõ ràng về quy định: Các sáng kiến lập pháp
đang diễn ra tại Hoa Kỳ nhằm cung cấp một khuôn khổ quy định rõ ràng hơn, giảm
sự không chắc chắn và tạo điều kiện cho việc áp dụng chính thống hơn.
Mục tiêu giá: Các dự báo của chuyên
gia cho thấy ETH có thể đạt tới 10.000 USD vào năm 2025 và 15.000 USD vào năm
2030.2 Tuy nhiên, cần lưu ý rằng
đây là các ước tính và có thể thay đổi đáng kể do tính chất biến động của thị
trường tiền điện tử.
Các yếu tố cần theo dõi:
●
Các nâng cấp trong tương lai: Theo
dõi tiến độ của các nâng cấp theo lộ trình Ethereum (ví dụ: Pectra, sharding
hoàn chỉnh) và tác động của chúng đối với khả năng mở rộng và hiệu quả.
●
Sự phát triển quy định: Giám sát các động thái
pháp lý và quy định trên toàn cầu, đặc biệt là ở Hoa Kỳ, liên quan đến phân loại
tài sản và các quy tắc hoạt động cho các giao thức DeFi.
●
Sự tăng trưởng của L2: Đánh giá sự tăng trưởng
và áp dụng liên tục của các giải pháp Layer 2, cũng như sự phát triển của các
công nghệ rollup mới.
●
Áp dụng của tổ chức: Theo dõi các trường hợp
sử dụng mới và dòng vốn của tổ chức vào hệ sinh thái Ethereum.
●
Bảo mật mạng: Giám sát các báo cáo về
lỗ hổng hợp đồng thông minh và các sự cố bảo mật, cũng như các biện pháp giảm
thiểu được triển khai.
Nguồn trích dẫn
1.
Bitcoin vs. Ethereum in 2025: Comparison & Outlook - VanEck,
truy cập vào tháng 7 26, 2025, https://www.vaneck.com/us/en/blogs/digital-assets/bitcoin-vs-ethereum/
2.
Ethereum Price | ETH Price, News, Charts - Crypto.com, truy cập
vào tháng 7 26, 2025, https://crypto.com/price/ethereum
3.
Ethereum Price, ETH Price, Live Charts, and Marketcap -
Coinbase, truy cập vào tháng 7 26, 2025, https://www.coinbase.com/price/ethereum
4.
10 Years of Ethereum: From World Computer Dreams to DeFi, Memes
& Everything In Between - CCN.com, truy cập vào tháng 7 26, 2025, https://www.ccn.com/education/crypto/ethereum-10-year-anniversary-defi-memes-evolution/
5.
What is Ethereum 2.0? The Merge and transition to PoS explained,
truy cập vào tháng 7 26, 2025, https://cointelegraph.com/learn/articles/ethereum-upgrades-a-beginners-guide-to-eth-2-0
6.
Ethereum Upgrade: The Next Evolution of Blockchain | Consensys,
truy cập vào tháng 7 26, 2025, https://consensys.io/ethereum-upgrade
7.
Varieties of Proof of Stake: LPoS, PPoS, HPoS, PoV - Gemini,
truy cập vào tháng 7 26, 2025, https://www.gemini.com/cryptopedia/proof-of-stake-delegated-proof-of-stake-consensus-mechanism
8.
Ethereum Price Today, ETH Price Chart & Analysis - KuCoin,
truy cập vào tháng 7 26, 2025, https://www.kucoin.com/price/ETH
9.
Tokenomics : What is it ? Understanding the economics of tokens,
truy cập vào tháng 7 26, 2025, https://tokenomics-learning.com/en/tokenomics-definition-economy-tokens/
10. What Impact Does EIP-1559
Upgrade Have On the Ethereum Blockchain? - OSL, truy cập vào tháng 7 26, 2025, https://osl.com/academy/article/what-impact-does-eip-1559-upgrade-have-on-the-ethereum-blockchain
11. What is EIP-1559 and what is
the impact of the update? | Crypto Academy - Finst, truy cập vào tháng 7 26,
2025, https://finst.com/en/learn/articles/what-is-eip-1559
12. Ethereum's Gas Fees: A New
Era with EIP-1559 - OneSafe Blog, truy cập vào tháng 7 26, 2025, https://www.onesafe.io/blog/eip-1559-ethereum-gas-fees-payment-processing
13. Is Ethereum Still the King in
2025? A Reality Check - C# Corner, truy cập vào tháng 7 26, 2025, https://www.c-sharpcorner.com/article/is-ethereum-still-the-king-in-2025-a-reality-check/
14. Ethereum Scalability
Challenges and Innovative Solutions | by Codezeros - Medium, truy cập vào tháng
7 26, 2025, https://medium.com/coinmonks/ethereum-scalability-challenges-and-innovative-solutions-0730a3153ad0
15. Ethereum Dencun Upgrade: A
Deep Dive into Proto-Danksharding and its Impact on Scalability | by D'CENT
Wallet - Medium, truy cập vào tháng 7 26, 2025, https://medium.com/dcentwallet/ethereum-dencun-upgrade-a-deep-dive-into-proto-danksharding-and-its-impact-on-scalability-b767b71029d3
16. 3 Factors That Could Cause a
Cryptocurrency Boom in the Second Half of 2025, truy cập vào tháng 7 26, 2025, https://www.fool.com/investing/2025/07/25/3-factors-that-could-cause-a-cryptocurrency-boom-i/
17. PWC: Global crypto regulation
trends for 2025 - Crystal Intelligence, truy cập vào tháng 7 26, 2025, https://crystalintelligence.com/crypto-regulations/pwc-global-crypto-regulation-trends-for-2025/
18. A Pivotal Case Shaping
Cryptocurrency Regulation | The Regulatory Review, truy cập vào tháng 7 26,
2025, https://www.theregreview.org/2025/06/17/layton-a-pivotal-case-shaping-cryptocurrency-regulation/
19. Ethereum Analyst Projects
$10K ETH in 2025: Here's Why - DailyForex, truy cập vào tháng 7 26, 2025, https://www.dailyforex.com/forex-technical-analysis/2025/06/ethereum-analyst-projects-10k-eth-in-2025/230454
20. $3.4B in Ethereum Gone
Forever – 912K ETH Lost to Irreversible Errors - TradingView, truy cập vào
tháng 7 26, 2025, https://www.tradingview.com/news/cryptonews:01184f9b2094b:0-3-4b-in-ethereum-gone-forever-912k-eth-lost-to-irreversible-errors/
21. How To Evaluate and Analyze
Cryptocurrency - Investopedia, truy cập vào tháng 7 26, 2025, https://www.investopedia.com/analyze-crypto-6456223
22. Tokenomics: A Beginner's
Guide, truy cập vào tháng 7 26, 2025, https://www.arkhamintelligence.com/research/tokenomics-a-beginners-guide
23. Ethereum ETH Staking: Earn
Rewards with Coinbase, truy cập vào tháng 7 26, 2025, https://www.coinbase.com/earn/staking/ethereum
24. Ethereum vs. Competitors
(Best Blockchain 2025) - CoinLedger, truy cập vào tháng 7 26, 2025, https://coinledger.io/tools/ethereum-vs-competitors
25. Blockchain Facts: What Is It,
How It Works, and How It Can Be Used - Investopedia, truy cập vào tháng 7 26,
2025, https://www.investopedia.com/terms/b/blockchain.asp
26. Component-based blockchain
analysis framework. | Download Scientific Diagram, truy cập vào tháng 7 26,
2025, https://www.researchgate.net/figure/Component-based-blockchain-analysis-framework_fig2_328896113
27. Proof of Stake | Wiki.js -
Inevitable Ethereum, truy cập vào tháng 7 26, 2025, https://inevitableeth.com/home/ethereum/network/consensus/pos
28. Over $3 billion of Ethereum
lost forever | Digital Watch Observatory, truy cập vào tháng 7 26, 2025, https://dig.watch/updates/over-3-billion-of-ethereum-lost-forever
29. Burned ETH after EIP-1559
(Daily) - The Block, truy cập vào tháng 7 26, 2025, https://www.theblock.co/data/on-chain-metrics/ethereum/burned-eth-after-eip-1559-daily
30. What is Ethereum Dencun
Upgrade? Complete Guide - Everstake, truy cập vào tháng 7 26, 2025, https://everstake.one/blog/ethereums-dencun-upgrade-key-features-and-market-implications
31. Top 5 Ethereum Competitors to
Watch in 2025 | Margex Blog, truy cập vào tháng 7 26, 2025, https://margex.com/en/blog/top-5-ethereum-competitors-to-watch/
32. Ethereum (ETH) Price Updates
& Market News - Coinmetro, truy cập vào tháng 7 26, 2025, https://www.coinmetro.com/price/eth
33. 2.8.3 Issuance - Upgrading
Ethereum - The Eth2 Book, truy cập vào tháng 7 26, 2025, https://eth2book.info/latest/part2/incentives/issuance/
34. Earn Ethereum Staking
Rewards, truy cập vào tháng 7 26, 2025, https://staking.staked.us/ethereum-staking-options
35. 2.8.4 Rewards - Upgrading
Ethereum - The Eth2 Book, truy cập vào tháng 7 26, 2025, https://eth2book.info/latest/part2/incentives/rewards/
36. How to evaluate a
cryptocurrency - Fidelity Investments, truy cập vào tháng 7 26, 2025, https://www.fidelity.com/learning-center/trading-investing/crypto/evaluate-cryptocurrencies
37. 5 Tips For Researching And
Analyzing A Cryptocurrency | Bankrate, truy cập vào tháng 7 26, 2025, https://www.bankrate.com/investing/researching-and-analyzing-crypto/
38. DeFi 101: The Good, the Bad,
and the Regulatory | Wilson Center, truy cập vào tháng 7 26, 2025, https://www.wilsoncenter.org/article/defi-101-good-bad-and-regulatory
39. Smart Contract Security: 12
Solidity Vulnerabilities Every Developer Must Know - Medium, truy cập vào tháng
7 26, 2025, https://medium.com/@dehvcurtis/smart-contract-security-12-solidity-vulnerabilities-every-developer-must-know-0c1772f61a79
40. Security Vulnerabilities in
Ethereum Smart Contracts: A Systematic Analysis - arXiv, truy cập vào tháng 7
26, 2025, https://arxiv.org/html/2504.05968v1
41. What Was the DAO Hack? -
Gemini, truy cập vào tháng 7 26, 2025, https://www.gemini.com/cryptopedia/the-dao-hack-makerdao
42. The DAO Attack - Infographic
| Deloitte Ireland, truy cập vào tháng 7 26, 2025, https://www.deloitte.com/ie/en/Industries/technology/research/DAO-Attack-Analysis.html
43. What the Bybit Hack Means for
Crypto Security and the Future of Multisig Protection, truy cập vào tháng 7 26,
2025, https://blog.checkpoint.com/security/what-the-bybit-hack-means-for-crypto-security-and-the-future-of-multisig-protection/
44. Crypto Regulation Battle:
Securities, Commodities, or Something Else? - Caldwell Law, truy cập vào tháng
7 26, 2025, https://caldwelllaw.com/news/crypto-classification-securities-commodities-currencies/
45. Overview and Analysis of the
CLARITY Act - McMillan LLP, truy cập vào tháng 7 26, 2025, https://mcmillan.ca/insights/publications/overview-and-analysis-of-the-clarity-act/
46. 1 Gwei | $3,637 |
ultrasound.money, truy cập vào tháng 7 26, 2025, https://ultrasound.money/
47. Ethereum forecast 2025:
trends, scenarios and expert opinions - Bitpanda, truy cập vào tháng 7 26,
2025, https://www.bitpanda.com/academy/en/lessons/ethereum-forecast-2025-trends-scenarios-and-expert-opinions
Nhận xét
Đăng nhận xét